Trung tâm lắp mạng VNPT huyện Châu Thành tung ra nhiều chương trình khuyến mãi cho khách hàng cá nhân, doanh nghiệp. Khuyến mãi lắp đặt dịch vụ lắp mạng VNPT là một trong những lựa chọn hàng đầu của nhiều hộ gia đình. VNPT đang có những chính sách ưu đãi hấp dẫn cho khách hàng đăng ký mới. Lắp cả hai dịch vụ Internet + Truyền Hình hoặc chỉ internet cho các hộ gia đình lựa chọn. Ưu đãi khuyến mãi với giá cước cực rẻ, miễn phí lắp đặt, modem, đầu thu khi tham gia các dịch vụ trả trước.
Thời điểm công nghệ thông tin phát triển như hiện nay. Thì việc lựa chọn cho gia đình 1 đường truyền mạng cáp quang mạnh, ổn định, giá rẻ là điều cần thiết cho mọi gia đình. Internet là đáp ứng được các nhu cầu làm việc, học tập, giải trí, kết nối thiết bị thông minh… Vậy nên, quý khách có nhu cầu lắp mạng cáp quang VNPT tại huyện Châu Thành, chỉ cần ở nhà gọi vào HOTLINE 0949752468 của chúng tôi. Nhân viên của chúng tôi sẽ hỗ trợ quý khách hàng ngay tại nhà mà không cần phải đi đến các điểm giao dịch.
Điểm giao dịch của VNPT Châu Thành Long An
Số 47 Đường 827, KP3, Thị trấn Tầm Vu, huyện Châu Thành, tỉnh Long An. Địa điểm này giúp khách hàng tìm hiểu thêm thông tin về các dịch vụ của VNPT. Đồng thời, khách hàng cũng là điểm khách hàng có thể đến thanh toán tiền cước, đăng ký dịch vụ, khiếu nại… trong khu vực.
Huyện Châu Thành có 13 đơn vị hành chính cấp xã trực thuộc, bao gồm thị trấn Tầm Vu (huyện lỵ) và 12 xã: An Lục Long, Bình Quới, Dương Xuân Hội, Hiệp Thạnh, Hoà Phú, Long Trì, Phú Ngãi Trị, Phước Tân Hưng, Thanh Phú Long, Thanh Vĩnh Đông, Thuận Mỹ, Vĩnh Công.
Bảng báo giá lắp chỉ internet cáp quang VNPT tại Châu Thành
BẢNG GIÁ INTERNET VNPT LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300,000 vnđ, tặng 1 tháng | |||||
Phí hòa mạng 300,000đ --- Bạn ở các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các Quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300,000 vnđ, tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: Phí hòa mạng 300,000đ --- Bạn ở các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các huyện thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
Bảng báo giá lắp mạng cáp quang VNPT Châu Thành dành cho doanh nghiệp
Ngoài các gói cước Internet Wifi dành cho hộ gia đình, thì chúng tôi còn cung cấp các gói cước chuyên dụng dành cho đối tượng khách hàng là Công ty, Doanh nghiệp. Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp HOTLINE 0949752468 của chúng tôi để được tư vấn chi tiết về chương trình khuyến mãi tại thời điểm hiện tại.
FIBER PREMIUM _ FIBER ECO | Tên gói cước | Tốc độ trong nước/ Quốc tế | Chính sách IP | Giá hàng tháng |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M/3M | IP Động | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M/4M | IP Dộng | 380,000đ | |
FiberEco3 | 250M/6M | 1 IP Tĩnh | 780,000đ | |
FiberEco4 | 300M/7M | 1 IP Tĩnh | 1,000,000đ | |
FiberEco5 | 500M/12M | 1 IP Tĩnh | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000vnđ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300,000vnđ, tặng 1 tháng |
FIBER PREMIUM _ FIBER VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước/ Quốc tế | Chính sách IP | Giá hàng tháng |
---|---|---|---|---|
FiberIoT1 | 50M/ko cam kết | IP Động | 150,000đ | |
FiberIoT2 | 100/ko cam kết | IP Động | 200,000đ | |
FiberXtra1 | 200M/ko cam kết | IP Động | 260,000đ | |
FiberXtra2 | 300M/ko cam kết | 1 IP Tĩnh | 500,000đ | |
FiberXtra3 | 500M/ko cam kết | 1 IP Tĩnh | 1,600,000đ | |
FiberXtra4 | 800M/ko cam kết | 01 Wan tĩnh + 1 Block 08 IPv4 Lan | 5,000,0000đ | |
FiberXtra5 | 1000M/ko cam kết | 01 Wan tĩnh + 1 Block 08 IPv4 Lan | 8,000,000đ | |
FiberXtra6 | 2000M/ko cam kết | 01 Wan tĩnh + 1 Block 08 IPv4 Lan | 15,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000vnđ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300,000vnđ, tặng 1 tháng |
Bảng báo giá gói Internet cáp quang VNPT + Truyền Hình MyTV tại huyện Châu Thành
Khách hàng có nhu cầu sử dụng vừa dịch vụ Internet vừa truyền hình để xem tivi thông minh. Thì gói cước COMBO ( internet + truyền hình MyTV) đáp ứng được nhu cầu đó của khách hàng. Khi khách hàng sử dụng thêm dịch vụ truyền hình sẽ được trang bị đầu thu HD. Ngoài các tính năng của truyền hình xem kênh cơ bản, thì Tivi thường nhà quý khách còn có thể có được nhiều tính năng ưu việt khác. Cả thế giới giải trí nay thu nhỏ trong gia đình bạn!
BẢNG GIÁ INTERNET - MY TV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ (Down/ Upload) | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, tặng 1 tháng | ||||
Phí hòa mạng 300,000đ; Bạn đang ở các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói (Down/ Upload) | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, tặng 1 tháng | ||||
Phí hòa mạng 300,000đ; Bạn đang ở các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
Lắp mạng cáp quang VNPT ở Châu Thành Long An có tốt không? Câu trả lời là Tốt!
Đây là câu hỏi khá nhiều khách hàng còn đang thắc mắc trước khi lắp mạng của bất cứ nhà mạng nào.
- Mạng VNPT có độ phủ hạ tầng phủ kín khắp các khu vực trong quận, đường truyền tốc độ cao, ổn định
- Quản lý cước rõ ràng, thanh toán tiện lợi
- Thủ tục đăng ký đơn giản, nhân viên đến tận nhà làm hợp đồng
- Lắp đặt nhanh chóng, kỹ thuật xử lý sự cố hỗ trợ 24/24
- Nhiều gói cước và các dịch vụ, tiện ích đi kèm để khách hàng lựa chọn
Đăng ký cáp quang VNPT bằng cách nào nhanh nhất?
- Bước 1: Chuyên viên VNPT tiếp nhận yêu cầu lắp mới.
- Bước 2: Khảo sát hạ tầng mạng.
- Bước 3: Chuyên viên tư vấn gói cước phù hợp nhu cầu sử dụng mạng internet của quý khách.
- Bước 4: ký hợp đồng tại nhà, lắp đặt và bàn giao thiết bị Wi-Fi, Wi-Fi mesh, set-top-box (nếu có).
BÀI VIẾT LIÊN QUAN