Tổng đài VNPT Đắk Nông là số mấy? hiện nay rất nhiều khách hàng có yêu cầu sửa mạng, đặt lại password modem wifi cần liên hệ tổng đài để được hỗ trợ nhưng không biết phải liên hệ cho số phone nào để được hỗ trợ. Vì thế bài viết này chúng tôi muốn cung cấp cho quý khách hàng tại Đắk Nông một số thông tin hữu ích khi cần VNPT hỗ trợ ở một số trường hợp khẩn cấp.
i. Số tổng đài hỗ trợ sửa mạng VNPT Đắk Nông
Số tổng đài hỗ trợ khắc phục sự cố internet tại Đắk Nông bao gồm các đầu số sau đây:
- Hotline bảo trì VNPT Đắk Nông: 0261 3939939 hoặc 0261 800126
- Tổng đài hỗ trợ kỹ thuật VNPT toàn Quốc: 18001166 nhánh số 1 để gặp kỹ thuật.
Tổng đài VNPT Đắk Nông hỗ trợ những sự vụ gì?
- Bạn cần đổi password modem wifi tại gia đình nhưng không nhớ tài khoản đăng nhập.
- Hỗ trợ bảo trì mạng internet không ra được internet – đèn internet nhấp nháy màu đỏ.
- Hỗ trợ di dời đường cáp quang khi có yêu cầu từ phía các công trình lân cận.
- Đứt cáp quang cần kéo lại đường truyền cáp quang mới.
- Mạng sử dụng yếu hay chập chờn,…
- Các trường hợp khiếu nại về gói cước, chất lượng đường truyền.
ii. Tổng đài hỗ trợ đăng ký lắp mạng VNPT Đắk Nông
Quý khách hàng vui lòng tham khảo thêm chương trình khuyến mãi lắp mạng VNPT các khu vực tại tỉnh Đắk Nông như sau:
TP Gia Nghĩa | Huyện Cư Jút |
Huyện Đắk Giong | Huyện Đắk Mill |
Huyện Đắk R’lấp | Huyện Đắk Song |
Huyện Krông Nô | Huyện Tuy Đức |
Khi Bạn có nhu cầu đăng ký lắp mạng VNPT Đắk Nông. Để được hỗ trợ đăng ký nhanh nhất bạn có thể liên hệ trực tiếp với bộ phận kinh doanh VNPT phụ trách trực tiếp tại Đắk Nông bằng cách sau đây:
1. Liên hệ trực tiếp tổng đài kinh doanh VNPT Đắk Nông.
Quý khách hàng có nhu cầu đăng ký internet cáp quang VNPT có thể liên hệ trực tiếp qua tổng đài kinh doanh VNPT Đắk Nông 0949752468 để được tư vấn lắp đặt nhanh chóng.
2. Chat trực tuyến với tổng đài viên phụ trách tại tỉnh Đắk Nông
Người dùng internet có thể truy cập vào website: www.lapdatcapquangvnpt.com để chat trực tuyến với bộ phận kinh doanh VNPT. Chúng tôi tiếp nhận thông tin, nhu cầu & liên hệ tư vấn cho quý khách hàng trong thời gian sớm nhất.
3. Đến trực tiếp quầy giao dịch lắp mạng VNPT Đắk Nông
Ngoài 02 cách trên, người dùng có nhu cầu đăng ký internet VNPT tại Đắk Nông có thể đến trực tiếp quầy giao dịch của VNPT tại địa chỉ sau:
- Đường nguyễn tất thành, thị trấn Ea T’Ling, huyện Cư Jut, Đắk Nông
- Thôn 4, Xã Quảng Khê, Huyện Đắk G’Long, Đắk Nông
- Đường 23/3, thành phố Gia Nghĩa, Tỉnh Đắk Nông
iii. Bảng giá các gói cước cáp quang VNPT tại Đắk Nông
1. Bảng giá gói mạng VNPT cho cá nhân tại Đắk Nông- Gói Home
BẢNG GIÁ INTERNET VNPT LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300,000 vnđ, tặng 1 tháng | |||||
Phí hòa mạng 300,000đ --- Bạn ở các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các Quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300,000 vnđ, tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: Phí hòa mạng 300,000đ --- Bạn ở các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các huyện thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
2. Bảng giá internet VNPT + truyền hình my tivi tại Đắk Nông- Gói Home tivi
BẢNG GIÁ INTERNET - MY TV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ (Down/ Upload) | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, tặng 1 tháng | ||||
Phí hòa mạng 300,000đ; Bạn đang ở các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói (Down/ Upload) | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, tặng 1 tháng | ||||
Phí hòa mạng 300,000đ; Bạn đang ở các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
3. Bảng giá cáp quang VNPT tốc độ cao cho doanh nghiệp tại Đắk Nông
FIBER PREMIUM _ FIBER ECO | Tên gói cước | Tốc độ trong nước/ Quốc tế | Chính sách IP | Giá hàng tháng |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M/3M | IP Động | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M/4M | IP Dộng | 380,000đ | |
FiberEco3 | 250M/6M | 1 IP Tĩnh | 780,000đ | |
FiberEco4 | 300M/7M | 1 IP Tĩnh | 1,000,000đ | |
FiberEco5 | 500M/12M | 1 IP Tĩnh | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000vnđ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300,000vnđ, tặng 1 tháng |
FIBER PREMIUM _ FIBER VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước/ Quốc tế | Chính sách IP | Giá hàng tháng |
---|---|---|---|---|
FiberIoT1 | 50M/ko cam kết | IP Động | 150,000đ | |
FiberIoT2 | 100/ko cam kết | IP Động | 200,000đ | |
FiberXtra1 | 200M/ko cam kết | IP Động | 260,000đ | |
FiberXtra2 | 300M/ko cam kết | 1 IP Tĩnh | 500,000đ | |
FiberXtra3 | 500M/ko cam kết | 1 IP Tĩnh | 1,600,000đ | |
FiberXtra4 | 800M/ko cam kết | 01 Wan tĩnh + 1 Block 08 IPv4 Lan | 5,000,0000đ | |
FiberXtra5 | 1000M/ko cam kết | 01 Wan tĩnh + 1 Block 08 IPv4 Lan | 8,000,000đ | |
FiberXtra6 | 2000M/ko cam kết | 01 Wan tĩnh + 1 Block 08 IPv4 Lan | 15,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000vnđ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300,000vnđ, tặng 1 tháng |
THÔNG TIN LIÊN HỆ
- Trung tâm hỗ trợ khách hàng VNPT Đắk Nông
- Địa chỉ: Đường 23/3, thành phố Gia Nghĩa, Tỉnh Đắk Nông
- Hotline 24/7: 0949752468
- Website: www.lapdatcapquangvnpt.com