1. Lắp đặt mạng cáp quang VNPT tại TP Việt Trì, tỉnh Phú Thọ với nhiều chương trình hỗ trợ mới nhất.
Lắp mạng wifi internet VNPT cáp quang tại TP Việt Trì. Khuyến mãi khách hàng đăng ký lắp đặt internet cáp quang VNPT tại TP Việt Trì giá chỉ từ 165K/ tháng. Được nhiều ưu đãi như miễn 100% phí lắp đặt, tặng 1-4 tháng cước.
Văn phòng giao dịch VNPT TP Việt Trì tọa lạc tại địa chỉ: Số 581 – Đại Lộ Hùng Vương – Phường Bến Gót -TP. Việt Trì. Hiện nay, Trung tâm Internet VNPT tại TP Việt Trì đã đầu tư toàn bộ hạ tầng và nâng cấp băng thông cáp quang tốc độ cao. Nhằm phục vụ nâng cao chất lượng dịch vụ cho Quý khách hàng. Phục vụ nhu cầu thiết yếu của người dân, mang đến trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng khi đến với VNPT.
a. Các gói cước internet VNPT dành cho cá nhân/ hộ gia đình ở TP Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
Địa phận hành chính TP Việt Trì có 22 đơn vị hành chính cấp xã trực thuộc, bao gồm 13 phường: Bạch Hạc, Bến Gót, Dữu Lâu, Gia Cẩm, Minh Nông, Minh Phương, Nông Trang, Tân Dân, Thanh Miếu, Thọ Sơn, Tiên Cát, Vân Cơ, Vân Phú và 9 xã: Chu Hóa, Hùng Lô, Hy Cương, Kim Đức, Phượng Lâu, Sông Lô, Thanh Đình, Thụy Vân, Trưng Vương.Trung tâm lắp mạng internet cáp quang VNPT tại TP Việt Trì đang áp dụng nhiều gói cước cáp quang từ 40Mbps đến 500 Mbps. Đảm bảo đáp ứng tốt nhất nhu cầu sử dụng của Quý khách hàng. Dưới đây là một số gói cước cáp quang VNPT dành cho cá nhân/ hộ gia đình nhỏ:
- Gói cước home 1: tốc độ 40 Mbps
- Gói cước home 2: tốc độ 80 Mbps
- Gói cước home 3: tốc độ 100 Mbps
- Gói cước home 4 Super: tốc độ 150 Mbps
- Gói cước home 5 Super: tốc độ 200 Mbps
Quý khách hàng có nhu cầu lắp đặt VNPT mới tại TP Việt Trì, tỉnh Phú Thọ vui lòng liên Hệ Hotline 0949 75 2468 để được hỗ trợ miễn phí.
Quý khách hàng có nhu cầu thanh toán cước phí tại các Văn phòng giao dịch VNPT tại địa chỉ: Số 581 – Đại Lộ Hùng Vương – Phường Bến Gót -TP. Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
Quý khách cần khắc phục sự cố/ bảo trì vui lòng liên hệ Tổng đài hỗ trợ: 1800 11 66 ấn phím 1 để gặp Kỹ thuật viên.
Trung tâm cáp quang VNPT Phú Thọ hiện đang cung cấp hạ tầng cáp quang tại các khu vực sau:
TP Việt Trì | Thị xã Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê |
Huyện Đoan Hùng | Huyện Hạ Hòa | Huyện Lâm Thao |
Huyện Phù Ninh | Huyện Tam Nông | Huyện Tân Sơn |
Huyện Thanh Ba | Huyện Thanh Sơn | Huyện Thanh Thủy |
Huyện Yên Lập |
2. Bảng báo giá internet cáp quang VNPT tại TP Việt Trì mới nhất
BẢNG GIÁ INTERNET VNPT LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300,000 vnđ, tặng 1 tháng | |||||
Phí hòa mạng 300,000đ --- Bạn ở các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các Quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300,000 vnđ, tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: Phí hòa mạng 300,000đ --- Bạn ở các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các huyện thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
Xem thêm gói cước cáp quang FPT Phú Thọ
3. Bảng báo giá gói cước internet cáp quang VNPT – Truyền hình MyTv cho hộ gia đình
BẢNG GIÁ INTERNET - MY TV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ (Down/ Upload) | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, tặng 1 tháng | ||||
Phí hòa mạng 300,000đ; Bạn đang ở các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói (Down/ Upload) | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, tặng 1 tháng | ||||
Phí hòa mạng 300,000đ; Bạn đang ở các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
4. Bảng báo giá gói cước internet VNPT tại TP Việt Trì cho Doanh Nghiệp.
FIBER PREMIUM _ FIBER ECO | Tên gói cước | Tốc độ trong nước/ Quốc tế | Chính sách IP | Giá hàng tháng |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M/3M | IP Động | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M/4M | IP Dộng | 380,000đ | |
FiberEco3 | 250M/6M | 1 IP Tĩnh | 780,000đ | |
FiberEco4 | 300M/7M | 1 IP Tĩnh | 1,000,000đ | |
FiberEco5 | 500M/12M | 1 IP Tĩnh | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000vnđ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300,000vnđ, tặng 1 tháng |
FIBER PREMIUM _ FIBER VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước/ Quốc tế | Chính sách IP | Giá hàng tháng |
---|---|---|---|---|
FiberIoT1 | 50M/ko cam kết | IP Động | 150,000đ | |
FiberIoT2 | 100/ko cam kết | IP Động | 200,000đ | |
FiberXtra1 | 200M/ko cam kết | IP Động | 260,000đ | |
FiberXtra2 | 300M/ko cam kết | 1 IP Tĩnh | 500,000đ | |
FiberXtra3 | 500M/ko cam kết | 1 IP Tĩnh | 1,600,000đ | |
FiberXtra4 | 800M/ko cam kết | 01 Wan tĩnh + 1 Block 08 IPv4 Lan | 5,000,0000đ | |
FiberXtra5 | 1000M/ko cam kết | 01 Wan tĩnh + 1 Block 08 IPv4 Lan | 8,000,000đ | |
FiberXtra6 | 2000M/ko cam kết | 01 Wan tĩnh + 1 Block 08 IPv4 Lan | 15,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000vnđ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300,000vnđ, tặng 1 tháng |
THÔNG TIN LIÊN HỆ
- Trung tâm lắp mạng VNPT Phú Thọ
- Hotline kinh doanh: 0949 75 2468
- Website: www.lapdatcapquangvnpt.com
- Fanpage: www.facebook.com/tongdailapmangvnpt