Tư vấn lắp mạng VNPT Phường Tân Thới Hòa, quận Tân Phú lắp đặt nhanh trong ngày qua Hotline 0949752468 – 0836993338 mà quý khách không cần phải đến điểm giao dịch VNPT. Trung tâm hỗ trợ lắp đặt internet wifi cáp quang VNPT phường Tân Thới Hòa, quận Tân Phú luôn có sự ưu ái đặc biệt cho khách hàng địa phương. Chuyên viên tư vấn tại địa bàn VNPT phường Tân Thới Hòa hỗ trợ gói cước ưu đãi nhất, giảm 30% so với bảng giá. Lắp siêu tốc, trang bị modem wifi băng tần kép, tặng tháng cước…
Lắp mạng internet VNPT tại Phường Tân Thới Hòa có ưu đãi gì?
Hỗ trợ chiết khấu – giảm giá cho khách hàng lắp đặt các gói cước doanh nghiệp.
Phí hòa mạng đóng theo quy định hiện hành, các trường hợp được giảm/miễn phí hòa mạng liên hệ Hotline để được tư vấn.
Các nhóm gói cước internet wiif + truyền hình MyTV nâng cao luôn có chương trình giá cạnh tranh cho những tốc độ 150Mbps-250Mbps.
Cung cấp các thiết bị modem wifi phát sóng 2 băng tần, Mesh, STB…
Dự kiến trong vòng 24h sau khi phiếu thi công được chuyển là kỹ thuật lắp xong.
Quý khách cần CCCD hoặc CMND còn hiệu lực tại lúc đăng ký. Tiến hành chụp 2 mặt và gửi cho chuyên viên kinh doanh + địa chỉ + số điện thoại liên hệ. Phiếu thi công sẽ được nhân viên kinh doanh địa bàn Phường Tân Thới Hòa, quận Tân Phú tạo và gửi kỹ thuật đến lắp.
Bảng giá lắp mạng internet cáp quang VNPT tại Phường Tân Thới Hòa
Chính sách lắp mạng VNPT Quận Tân Phú ban hành cho các phường là như nhau. Căn cứ trên thiết bị, mục đích sử dụng, khả năng tài chính của mỗi cá nhân/doanh nghiệp. Mà VNPT đưa ra những gói dịch vụ khác nhau cho mỗi khách hàng lựa chọn.
Bảng giá cước lắp chỉ mạng internet wifi VNPT tại Phường Tân Thới Hòa cho cá nhân
BẢNG GIÁ INTERNET VNPT
LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024
Tên Gói
Tốc độ
Giá Ngoại Thành
Giá Nội Thành
Home NET 1
100Mbps
165,000đ
Ko áp dụng
Home NET 2
150Mbps
180,000đ
220,000đ
Home NET 3
200Mbps
209,000đ
249,000đ
Home NET 4
250Mbps
219,000đ
259,000đ
Home NET 6
500Mbps
499,000đ
599,000đ
Home NET 7
Không giới hạn * (300M - 1000M)
279,000đ
329,000đ
Gói 6 tháng
Phí hòa mạng 300,000 vnđ, không tặng cước
Gói 12 tháng
Phía hòa mạng 300,000 vnđ, tặng 1 tháng
Phí hòa mạng 300,000đ --- Bạn ở các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các Quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH";
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH
Tên Gói
Tốc độ
Giá ngoại thành
Giá nội thành
Home Mesh 1
100Mbps
195,000đ
Ko áp dụng
Home Mesh 2
150Mbps
210,000đ
250,000đ
Home Mesh 3
200Mbps
239,000đ
279,000đ
Home Mesh 4
250Mbps
249,000đ
289,000đ
Home Mesh 6
500Mbps
589,000đ
689,000đ
Home Mesh 7
Không giới hạn*
299,000đ
349,000đ
Gói 6 tháng
Phí hòa mạng 300,000 vnđ, không tặng cước
Gói 12 tháng
Phía hòa mạng 300,000 vnđ, tặng 1 tháng
Lưu ý: Phí hòa mạng 300,000đ --- Bạn ở các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các huyện thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH";
Bảng giá lắp internet VNPT tại Phường Tân Thới Hòa + truyền MyTV nâng cao
Khi lắp đặt xong hoàn tất khách hàng mới phải thanh toán tiền cho nhân viên kỹ thuật.
Hoặc quý khách chuyển khoản trực tiếp đến tài khoản của Trung tâm kinh doanh VNPT TPHCM.
Hết thời hạn thanh toán trả trước, quý khách được OB trên tổng đài gọi chăm sóc. Quý khách được chọn thanh toán từng tháng hoặc thanh toán tiếp 1 lượt 3 tháng hoặc 6-12 tháng.
BẢNG GIÁ INTERNET - MY TV (APP)
Tên Gói
Tốc độ (Down/ Upload)
Giá ngoại thành
Giá nội thành
Home NET 1+
100Mbps
195,000đ
Ko áp dụng
Home NET 2+
150Mbps
210,000đ
250,000đ
Home NET 3+
200Mbps
239,000đ
279,000đ
Home NET 4+
250Mbps
249,000đ
285,000đ
Home NET 7+
Không giới hạn *
299,000đ
349,000đ
Gói 6 tháng
Phí hòa mạng 300,000 vnđ, không tặng cước
Gói 12 tháng
Phí hòa mạng 300,000 vnđ, tặng 1 tháng
Phí hòa mạng 300,000đ; Bạn đang ở các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH";
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH
Tên Gói (Down/ Upload)
Tốc độ
Giá ngoại thành
Giá nội thành
Home Mesh 1+
100Mbps
225,000đ
Ko áp dụng
Home Mesh 2+
150Mbps
240,000đ
280,000đ
Home Mesh 3+
200Mbps
269,000đ
309,000đ
Home Mesh 4+
250Mbps
279,000đ
319,000đ
Home Mesh 7+
Không giới hạn (*)
319,000đ
369,000đ
Gói 6 tháng
Phí hòa mạng 300,000 vnđ, không tặng cước
Gói 12 tháng
Phí hòa mạng 300,000 vnđ, tặng 1 tháng
Phí hòa mạng 300,000đ; Bạn đang ở các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH";
Khách dùng gói doanh nghiệp lắp thêm MyTV nâng cao: giá +65K/tháng. Cài được 5 tivi hoặc điện thoại thông minh, xem cùng lúc 2 cái thiết bị.
Lựa chọn lắp gói doanh nghiệp tại địa chỉ phường Tân Thới Hòa, Tân Phú được thanh toán giảm 30% cước. Đây là giá ưu đãi phân cấp riêng cho đối tượng lắp gói doanh nghiệp tại TPHCM, thời điểm.
FIBER PREMIUM _ FIBER ECO
Tên gói cước
Tốc độ trong nước/ Quốc tế
Chính sách IP
Giá hàng tháng
FiberEco1
120M/3M
IP Động
320,000đ
FiberEco2
200M/4M
IP Dộng
380,000đ
FiberEco3
250M/6M
1 IP Tĩnh
780,000đ
FiberEco4
300M/7M
1 IP Tĩnh
1,000,000đ
FiberEco5
500M/12M
1 IP Tĩnh
3,200,000đ
Trả trước 6 tháng
Phí hòa mạng 300,000vnđ, không tặng cước
Trả trước 12 tháng
Phí hòa mạng 300,000vnđ, tặng 1 tháng
FIBER PREMIUM _ FIBER VIP
Tên Gói Cước
Tốc Độ Trong Nước/ Quốc tế
Chính sách IP
Giá hàng tháng
FiberIoT1
50M/ko cam kết
IP Động
150,000đ
FiberIoT2
100/ko cam kết
IP Động
200,000đ
FiberXtra1
200M/ko cam kết
IP Động
260,000đ
FiberXtra2
300M/ko cam kết
1 IP Tĩnh
500,000đ
FiberXtra3
500M/ko cam kết
1 IP Tĩnh
1,600,000đ
FiberXtra4
800M/ko cam kết
01 Wan tĩnh + 1 Block 08 IPv4 Lan
5,000,0000đ
FiberXtra5
1000M/ko cam kết
01 Wan tĩnh + 1 Block 08 IPv4 Lan
8,000,000đ
FiberXtra6
2000M/ko cam kết
01 Wan tĩnh + 1 Block 08 IPv4 Lan
15,000,000đ
Trả trước 6 tháng
Phí hòa mạng 300,000vnđ, không tặng cước
Trả trước 12 tháng
Phí hòa mạng 300,000vnđ, tặng 1 tháng
Dịch vụ chứng thư số – VNPT SmartCA cho khách hàng phường Tân Thới Hòa, Tân Phú
Gói cước SmartCA New cho khách hàng cá nhân:
Tốc độ ký: 01 lượt ký/giây
Lượt ký tối da trong 24h: 500 lượt ký
Thời gian sử dụng: 12 tháng
Giá cước dịch vụ: 99.000đ/tháng
Giá cước đã bao gồm 10% VAT
Áp dụng cho khách hàng phát triển mới.
Không áp dụng cho khách đang dùng VNPT SmartCA gia hạn lại.