Lắp mạng VNPT Phường Tân Thành, Quận Tân Phú -20% cước

Khách hàng có nhu cầu lắp mạng VNPT Phường Tân Thành, Quận Tân Phú hãy liên hệ Hotline/zalo 0949752468 – 0836993338 được hỗ trợ gọi lại tư vấn miễn phí, không cần phải đi đến các cửa hàng giao dịch VNPT. Trung tâm lắp đặt internet wifi cáp quang của đơn vị viễn thông VNPT phường Tân Thành, quận Tân Phú luôn tặng sự ưu ái cho khách hàng địa phương. Khách hàng được trang bị modem wifi, đầu thu HD, Mesh Wifi cùng nhiều khuyến mãi về giảm giá cước, hỗ trợ phí hòa mạng.

Lắp mạng VNPT Phường Tân Thành
Lắp mạng VNPT Phường Tân Thành, Quận Tân Phú giá từ 220.000đ mỗi tháng

Các khoản phí cần phải thanh toán khi đăng ký lắp mạng VNPT phường Tân Thành, Tân Phú

  • Áp dụng đóng phí hòa mạng đối với mỗi khách hàng mới đăng ký mạng viễn thông là 300.000đ.
  • Khách hàng chọn hình thức thanh toán trả trước cần chuẩn bị khoản cước của gói dịch vụ mình chọn.
  • Trường hợp, khách dùng thêm dịch vụ truyền hình mà có tivi thường không cài được APP MyTV. Quý khách sẽ đóng thêm 30.000đ/tháng sẽ được VNPT cấp thêm bộ STB. Thiết bị STB sẽ được VNPT phường Tân Thành, quận Tân Phú bảo hành trong suốt thời gian khách còn dùng dịch vụ.
  • Trường hợp, khách cần mua thêm Mesh: giá của Mesh 5 và Mesh 6 lần lượt là 30.000đ/tháng và 45.000đ/tháng.

Bảng giá lắp đặt mạng internet cáp quang VNPT tại Phường Tân Thành

Trung tâm viễn thông lắp mạng VNPT Quận Tân Phú phân ra nhiều loại gói cước, phù hợp với từng mục đích sử dụng và phù hợp nhu cầu của từng chủ thể. Đáp ứng được yêu cầu của mọi khách hàng trên địa bàn phường Tân Thành, quận Tân Phú.

Bảng giá cước lắp chỉ internet wifi VNPT tại Phường Tân Thành cho cá nhân

BẢNG GIÁ INTERNET VNPT

LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024

Tên Gói Tốc độ Giá Ngoại Thành Giá Nội Thành
Home NET 1 100Mbps 165,000đ Ko áp dụng
Home NET 2 150Mbps 180,000đ 220,000đ
Home NET 3 200Mbps 209,000đ 249,000đ
Home NET 4 250Mbps 219,000đ 259,000đ
Home NET 6 500Mbps 499,000đ 599,000đ
Home NET 7 Không giới hạn * (300M - 1000M) 279,000đ 329,000đ
Gói 6 thángPhí hòa mạng 300,000 vnđ, không tặng cước
Gói 12 thángPhía hòa mạng 300,000 vnđ, tặng 1 tháng
Phí hòa mạng 300,000đ --- Bạn ở các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các Quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH";
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH
Tên Gói Tốc độ Giá ngoại thành Giá nội thành
Home Mesh 1 100Mbps 195,000đ Ko áp dụng
Home Mesh 2 150Mbps 210,000đ 250,000đ
Home Mesh 3 200Mbps 239,000đ 279,000đ
Home Mesh 4 250Mbps 249,000đ 289,000đ
Home Mesh 6 500Mbps 589,000đ 689,000đ
Home Mesh 7 Không giới hạn* 299,000đ 349,000đ
Gói 6 thángPhí hòa mạng 300,000 vnđ, không tặng cước
Gói 12 thángPhía hòa mạng 300,000 vnđ, tặng 1 tháng
Lưu ý: Phí hòa mạng 300,000đ --- Bạn ở các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các huyện thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH";

Bảng giá lắp internet VNPT tại Phường Tân Thành kèm theo dịch vụ truyền MyTV cho gia đình

  • Bảng giá gói Home Net+ và Home Mesh+ đã bao gồm VAT.
  • Giảm giá 30% các gói internet + truyền hình MyTV nâng cao đối với các gói phổ thông. Chi tiết giảm giá tham khảo thêm với nhân viên tư vấn địa bàn Tân Phú: 0949752468.
BẢNG GIÁ INTERNET - MY TV (APP)
Tên Gói Tốc độ (Down/ Upload) Giá ngoại thành Giá nội thành
Home NET 1+ 100Mbps 195,000đ Ko áp dụng
Home NET 2+ 150Mbps 210,000đ 250,000đ
Home NET 3+ 200Mbps 239,000đ 279,000đ
Home NET 4+ 250Mbps 249,000đ 285,000đ
Home NET 7+ Không giới hạn * 299,000đ 349,000đ
Gói 6 thángPhí hòa mạng 300,000 vnđ, không tặng cước
Gói 12 thángPhí hòa mạng 300,000 vnđ, tặng 1 tháng
Phí hòa mạng 300,000đ; Bạn đang ở các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH";
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH
Tên Gói (Down/ Upload) Tốc độ Giá ngoại thành Giá nội thành
Home Mesh 1+ 100Mbps 225,000đ Ko áp dụng
Home Mesh 2+ 150Mbps 240,000đ 280,000đ
Home Mesh 3+ 200Mbps 269,000đ 309,000đ
Home Mesh 4+ 250Mbps 279,000đ 319,000đ
Home Mesh 7+ Không giới hạn (*) 319,000đ 369,000đ
Gói 6 thángPhí hòa mạng 300,000 vnđ, không tặng cước
Gói 12 thángPhí hòa mạng 300,000 vnđ, tặng 1 tháng
Phí hòa mạng 300,000đ; Bạn đang ở các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH";

Bảng giá lắp mạng cáp quang VNPT tại Phường Tân Thành cho doanh nghiệp

Khi quý khách lắp các gói cước doanh nghiệp của VNPT tại phường Tân Thành quận Tân Phú được tính giá phân cấp. Có nghĩa là mình sẽ được lắp với giá chiết khấu so với mức giá thông thường tại bảng.

FIBER PREMIUM _ FIBER ECO
Tên gói cước Tốc độ trong nước/ Quốc tế Chính sách IP Giá hàng tháng
FiberEco1 120M/3M IP Động 320,000đ
FiberEco2 200M/4M IP Dộng 380,000đ
FiberEco3 250M/6M 1 IP Tĩnh 780,000đ
FiberEco4 300M/7M 1 IP Tĩnh 1,000,000đ
FiberEco5 500M/12M 1 IP Tĩnh 3,200,000đ
Trả trước 6 thángPhí hòa mạng 300,000vnđ, không tặng cước
Trả trước 12 thángPhí hòa mạng 300,000vnđ, tặng 1 tháng

FIBER PREMIUM _ FIBER VIP
Tên Gói Cước Tốc Độ Trong Nước/ Quốc tế Chính sách IP Giá hàng tháng
FiberIoT1 50M/ko cam kết IP Động 150,000đ
FiberIoT2 100/ko cam kết IP Động 200,000đ
FiberXtra1 200M/ko cam kết IP Động 260,000đ
FiberXtra2 300M/ko cam kết 1 IP Tĩnh 500,000đ
FiberXtra3 500M/ko cam kết 1 IP Tĩnh 1,600,000đ
FiberXtra4 800M/ko cam kết 01 Wan tĩnh + 1 Block 08 IPv4 Lan 5,000,0000đ
FiberXtra5 1000M/ko cam kết 01 Wan tĩnh + 1 Block 08 IPv4 Lan 8,000,000đ
FiberXtra6 2000M/ko cam kết 01 Wan tĩnh + 1 Block 08 IPv4 Lan 15,000,000đ
Trả trước 6 thángPhí hòa mạng 300,000vnđ, không tặng cước
Trả trước 12 thángPhí hòa mạng 300,000vnđ, tặng 1 tháng
Lắp wifi VNPT Phường Tân Thành, Quận Tân Phú
Lắp wifi VNPT Phường Tân Thành, Quận Tân Phú phục vụ 24/7

Liên hệ chuyên viên kinh doanh lắp mạng VNPT Phường Tân Thành

5/5 - (3 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *