Đăng ký lắp mạng VNPT tại chung cư Lê Thành, đường Hồ Văn Long, Phường Tân Tạo, Bình Tân thì gọi ai? Thủ tục cần có những gì, trong vòng bao lâu thì được lắp đặt hoàn tất, được trang bị thiết bị nào…? Mọi thắc mắc của khách hàng liên quan đến đăng ký VNPT ở chung cư Lê Thành sẽ được VNPT hỗ trợ qua Hotline/ Zalo: 0949752468 – 0836993338 phục vụ 24/7.
Thông tin về dự án chung cư Lê Thành – Tân Tạo
- Địa chỉ: 117/80 Hồ Văn Long, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, TPHCM.
- Quy mô dự án Chung cư Lê Thành Tân Tạo 1: gồm có 4 Block, mỗi Block 15 tầng, 2,464 căn hộ.
- Quy mô dự án Chung cư Lê Thành Tân Tạo 2: 1 Block, tổng 495 căn hộ.
- Tọa lạc tại đường Hồ Văn Long, Phường Tân Tạo, Bình Tân.
Dự án chung cư Lê Thành với đầy đủ tiện ích như: hồ bơi, siêu thị, nhà hàng, cafe, trường mẫu giáo… Với giá thành rẻ và tiện tích, thì các dự án của chung cư Lê Thành – Tân Tạo 1 và Lê Thành – Tân Tạo 2 là nơi có nhiều cư dân có thu nhập thấp và trung bình chọn định cư.
Các gói lắp mạng internet wifi VNPT tại chung cư Lê Thành – Tân Tạo
Bảng giá Internet wifi VNPT cho khách cá nhân ở CC Lê Thành Tân Tạo
VNPT quận Bình Tân cung cấp dịch vụ viễn thông trọn gói Internet – truyền hình tại Dự án chung cư Lê Thành. Trọn gói Internet VNPT tốc độ 100Mbps giá từ 165,000 vnđ/ tháng trả trước 12 tháng khách hàng được tặng thêm 1 tháng cước + phí hòa mạng 300,000 vnđ.
Lưu ý:
- Xem giá cước Ngoại Thành.
- Bảng báo giá đã bao gồm VAT.
- Phí hòa mạng áp dụng theo quy định chung mọi nhà cung cấp như nhau.
- Bảng giá Home Net: chỉ có mạng, được cấp modem wifi băng tần kép.
- Bảng giá Home Mesh: chỉ có mạng, được cấp modem wifi băng tần kép + Mesh.
BẢNG GIÁ INTERNET VNPT LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300,000 vnđ, tặng 1 tháng | |||||
Phí hòa mạng 300,000đ --- Bạn ở các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các Quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300,000 vnđ, tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: Phí hòa mạng 300,000đ --- Bạn ở các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các huyện thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
Bảng giá lắp mạng VNPT + MyTV cho khách cá nhân tại chung cư Lê Thành
- Các gói cước có thêm thiết bị Wifi Mesh thường có giá cạnh tranh tốt hơn.
- Xác định chính xác về dòng Tivi hiện đang dùng tại nhà quý khách. Để giúp quý khách chọn đúng được nhóm gói cước dùng MyTV cài APP hay MyTV chạy qua STB.
- Tivi thông minh, điện thoại thông minh >>> Cài APP MyTV Nâng Cao Plus.
- Thiết bị tivi đời cũ, không bắt được wifi, không hỗ trợ cài được APP >>> dùng MyTV Nâng Cao Plus STB.
BẢNG GIÁ INTERNET - MY TV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ (Down/ Upload) | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, tặng 1 tháng | ||||
Phí hòa mạng 300,000đ; Bạn đang ở các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói (Down/ Upload) | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, tặng 1 tháng | ||||
Phí hòa mạng 300,000đ; Bạn đang ở các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
Bảng giá lắp mạng cáp quang VNPT cho khách doanh nghiệp ở Lê Thành Tân Tạo
FIBER PREMIUM _ FIBER ECO | Tên gói cước | Tốc độ trong nước/ Quốc tế | Chính sách IP | Giá hàng tháng |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M/3M | IP Động | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M/4M | IP Dộng | 380,000đ | |
FiberEco3 | 250M/6M | 1 IP Tĩnh | 780,000đ | |
FiberEco4 | 300M/7M | 1 IP Tĩnh | 1,000,000đ | |
FiberEco5 | 500M/12M | 1 IP Tĩnh | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000vnđ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300,000vnđ, tặng 1 tháng |
FIBER PREMIUM _ FIBER VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước/ Quốc tế | Chính sách IP | Giá hàng tháng |
---|---|---|---|---|
FiberIoT1 | 50M/ko cam kết | IP Động | 150,000đ | |
FiberIoT2 | 100/ko cam kết | IP Động | 200,000đ | |
FiberXtra1 | 200M/ko cam kết | IP Động | 260,000đ | |
FiberXtra2 | 300M/ko cam kết | 1 IP Tĩnh | 500,000đ | |
FiberXtra3 | 500M/ko cam kết | 1 IP Tĩnh | 1,600,000đ | |
FiberXtra4 | 800M/ko cam kết | 01 Wan tĩnh + 1 Block 08 IPv4 Lan | 5,000,0000đ | |
FiberXtra5 | 1000M/ko cam kết | 01 Wan tĩnh + 1 Block 08 IPv4 Lan | 8,000,000đ | |
FiberXtra6 | 2000M/ko cam kết | 01 Wan tĩnh + 1 Block 08 IPv4 Lan | 15,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000vnđ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300,000vnđ, tặng 1 tháng |
- Doanh nghiệp đứng tên lắp đặt phải có giấy tờ về Giấy phép Kinh Doanh. Hoặc chứng nhận đầu tư, quyết định thành lập tổ chức…
- Thời gian trong vòng 24 quý khách sẽ được thi công xong hoàn tất.
Liên hệ lắp mạng VNPT tại chung cư Lê Thành Tân Tạo
Quý khách vui lòng liên hệ đúng số điện thoại của từng bộ phận, mình sẽ được phục vụ một cách nhanh chóng nhất bởi VNPT:
- Phòng bán hàng VNPT VinaPhone tại TPHCM
- Hotline/zalo tư vấn lắp đặt VNPT tại Dự án Lê Thành: 0949752468 – 0836993338
- Tổng đài báo hỏng WiFi tại chung cư Lê Thành: 18001166 nhánh 1
- Tổng đài mạng di động VinaPhone tại Dự án Lê Thành: 18001091
- Website: lapdatcapquangvnpt.com
💥 Bài Viết Liên Quan.