Lắp mạng cáp quang VNPT Tân Trụ Long An khuyến mãi trọn gói từ 165K, miễn 100% lắp đặt.
Lắp mạng cáp quang VNPT Tân Trụ tỉnh Long An. Tổng đài lắp đặt internet VNPT tại Tân Trụ. Đăng ký wifi VNPT huyện Tân Trụ với nhiều chương trình ưu đãi cực sốc.
Với nhu cầu xã hội ngày càng tăng, dịch vụ viễn thông ngày càng được cải thiện tốt hơn. Vì thế, VNPT Huyện Tân Trụ nâng cấp thêm băng thông trên đường truyền cáp quang cố định. Nhằm cải thiện tốc độ đường truyền tăng tốc độ truyền tải tốt nhất, nhanh nhất có thể để phục vụ nhu cầu người dân. Cáp quang VNPT Huyện Tân Trụ áp dụng nhiều gói cước tốc độ từ 80M trở lên với giá cước ưu đãi chỉ từ 165K/ tháng. Miễn phí 100% chi phí hòa mạng ban đầu, Trang bị thêm modem wifi & đầu thu truyền hình.
Chương trình khuyến mãi cho khách hàng đăng ký lắp mạng wifi VNPT tại Huyện Tân Trụ
Được hoàn toàn miễn phí 100% chi phí lắp đặt ban đầu.
Được trang bị miễn phí modem wifi 4 port cực mạnh + đầu thu HD cho tivi.
Được trang bị thêm IP tĩnh cho khách hàng Doanh nghiệp.
Thủ tục đăng ký lắp mạng VNPT cực kỳ đơn giản, dễ dàng và lắp đặt nhanh chóng.
Hạ tầng viễn thông VNPT tại Huyện Tân Trụ
Có thể nói, VNPT là một trong những đơn vị được sở hữu hạ tầng viễn thông mạnh nhất trong 3 nhà mạng hiện nay. VNPT cung cấp đường truyền cáp quang ở bất cứ đâu, cả thành thị lẫn nông thôn/ vùng sâu vùng xa.
Điểm giao dịch VNPT huyện Tân Trụ: T376, TBĐ số 26, TT. Tân Trụ, huyện Tân Trụ, Long An
Bảng báo giá lắp mạng internet VNPT tại Huyện Tân Trụ (internet Only)
BẢNG GIÁ INTERNET VNPT
LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024
Tên Gói
Tốc độ
Giá Ngoại Thành
Giá Nội Thành
Home NET 1
100Mbps
165,000đ
Ko áp dụng
Home NET 2
150Mbps
180,000đ
220,000đ
Home NET 3
200Mbps
209,000đ
249,000đ
Home NET 4
250Mbps
219,000đ
259,000đ
Home NET 6
500Mbps
499,000đ
599,000đ
Home NET 7
Không giới hạn * (300M - 1000M)
279,000đ
329,000đ
Gói 6 tháng
Phí hòa mạng 300,000 vnđ, không tặng cước
Gói 12 tháng
Phía hòa mạng 300,000 vnđ, tặng 1 tháng
Phí hòa mạng 300,000đ --- Bạn ở các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các Quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH";
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH
Tên Gói
Tốc độ
Giá ngoại thành
Giá nội thành
Home Mesh 1
100Mbps
195,000đ
Ko áp dụng
Home Mesh 2
150Mbps
210,000đ
250,000đ
Home Mesh 3
200Mbps
239,000đ
279,000đ
Home Mesh 4
250Mbps
249,000đ
289,000đ
Home Mesh 6
500Mbps
589,000đ
689,000đ
Home Mesh 7
Không giới hạn*
299,000đ
349,000đ
Gói 6 tháng
Phí hòa mạng 300,000 vnđ, không tặng cước
Gói 12 tháng
Phía hòa mạng 300,000 vnđ, tặng 1 tháng
Lưu ý: Phí hòa mạng 300,000đ --- Bạn ở các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các huyện thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH";
Phí hòa mạng 300,000đ; Bạn đang ở các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH";
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH
Tên Gói (Down/ Upload)
Tốc độ
Giá ngoại thành
Giá nội thành
Home Mesh 1+
100Mbps
225,000đ
Ko áp dụng
Home Mesh 2+
150Mbps
240,000đ
280,000đ
Home Mesh 3+
200Mbps
269,000đ
309,000đ
Home Mesh 4+
250Mbps
279,000đ
319,000đ
Home Mesh 7+
Không giới hạn (*)
319,000đ
369,000đ
Gói 6 tháng
Phí hòa mạng 300,000 vnđ, không tặng cước
Gói 12 tháng
Phí hòa mạng 300,000 vnđ, tặng 1 tháng
Phí hòa mạng 300,000đ; Bạn đang ở các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH";