Tổng đài lắp mạng cáp quang VNPT tại Huyện Cái Bè phục vụ 24/7.
Trung tâm lắp mạng wifi internet cáp quang VNPT tại Huyện Cái Bè tọa lạc tại địa chỉ: Số 20, Trần Hưng Đạo, P2, TX Gò Công, Tiền Giang. Quý khách có nhu cầu lắp mạng internet VNPT tại Huyện Cái Bè vui lòng gọi ngay Hotline kinh doanh để được tư vấn lắp đặt miễn phí.
TỔNG ĐÀI ĐĂNG KÝ MỚI 0949 75 2468
TỔNG ĐÀI BÁO HỎNG 1800 11 66
Hiện nay, Trung tâm internet VNPT tại Huyện Cái Bè đang cung cấp hạ tầng viễn thông cáp quang trên toàn địa bàn Huyện Cái Bè. Giá khuyến mãi cực sốc chỉ từ 165K/tháng cho đường truyền tốc độ 40Mbps ổn định. Ngoài ra còn nhiều gói cước cáp quang tốc độ cao cho cá nhân/ hộ gia đình như bên dưới:
Ưu đãi hấp dẫn cho khách hàng lắp đặt wifi VNPT tại Huyện Cái Bè, Tiền Giang
THÔNG TIN KHUYẾN MÃI KHI LẮP MẠNG VNPT) | |||||
Phí lắp đặt: | - Phí hòa mạng ban đầu giảm còn 300,000 vnđ/ thuê bao | ||||
Vật tư triển khai: | - Trang bị miễn phí toàn bộ vật tư: Modem wifi, đầu thu truyền hình My tvi, Cáp quang,... | ||||
Cước phí: | - Khuyến mãi gói Home Net 1 (100Mbps) chỉ từ 165K/tháng (Trừ TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng) | ||||
Trọn gói 6 tháng: | - Không tặng tháng cước | ||||
Trọn gói 12 tháng: | - Được tặng 1 tháng cước |
Hành chính Huyện Cái Bè gồm có 25 đơn vị hành chính cấp xã trực thuộc, bao gồm thị trấn Cái Bè (huyện lỵ) và 24 xã: An Cư, An Hữu, An Thái Đông, An Thái Trung, Đông Hòa Hiệp, Hậu Mỹ Bắc A, Hậu Mỹ Bắc B, Hậu Mỹ Phú, Hậu Mỹ Trinh, Hậu Thành, Hòa Hưng, Hòa Khánh, Mỹ Đức Đông, Mỹ Đức Tây, Mỹ Hội, Mỹ Lợi A, Mỹ Lợi B, Mỹ Lương, Mỹ Tân, Mỹ Trung, Tân Hưng, Tân Thanh, Thiện Trí, Thiện Trung
Bảng báo giá lắp đặt wifi VNPT tại Huyện Cái Bè, Tiền Giang giá rẻ cho cá nhân/ hộ gia đình.
BẢNG GIÁ INTERNET VNPT LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300,000 vnđ, tặng 1 tháng | |||||
Phí hòa mạng 300,000đ --- Bạn ở các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các Quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300,000 vnđ, tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: Phí hòa mạng 300,000đ --- Bạn ở các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các huyện thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
Bảng báo giá gói Combo (internet và truyền hình) miễn phí đầu thu và modem wifi 4 port với giá ưu đãi.
BẢNG GIÁ INTERNET - MY TV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ (Down/ Upload) | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, tặng 1 tháng | ||||
Phí hòa mạng 300,000đ; Bạn đang ở các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói (Down/ Upload) | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, tặng 1 tháng | ||||
Phí hòa mạng 300,000đ; Bạn đang ở các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
Bảng báo giá lắp mạng cáp quang VNPT tại Huyện Cái Bè cho Công ty
FIBER PREMIUM _ FIBER ECO | Tên gói cước | Tốc độ trong nước/ Quốc tế | Chính sách IP | Giá hàng tháng |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M/3M | IP Động | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M/4M | IP Dộng | 380,000đ | |
FiberEco3 | 250M/6M | 1 IP Tĩnh | 780,000đ | |
FiberEco4 | 300M/7M | 1 IP Tĩnh | 1,000,000đ | |
FiberEco5 | 500M/12M | 1 IP Tĩnh | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000vnđ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300,000vnđ, tặng 1 tháng |
FIBER PREMIUM _ FIBER VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước/ Quốc tế | Chính sách IP | Giá hàng tháng |
---|---|---|---|---|
FiberIoT1 | 50M/ko cam kết | IP Động | 150,000đ | |
FiberIoT2 | 100/ko cam kết | IP Động | 200,000đ | |
FiberXtra1 | 200M/ko cam kết | IP Động | 260,000đ | |
FiberXtra2 | 300M/ko cam kết | 1 IP Tĩnh | 500,000đ | |
FiberXtra3 | 500M/ko cam kết | 1 IP Tĩnh | 1,600,000đ | |
FiberXtra4 | 800M/ko cam kết | 01 Wan tĩnh + 1 Block 08 IPv4 Lan | 5,000,0000đ | |
FiberXtra5 | 1000M/ko cam kết | 01 Wan tĩnh + 1 Block 08 IPv4 Lan | 8,000,000đ | |
FiberXtra6 | 2000M/ko cam kết | 01 Wan tĩnh + 1 Block 08 IPv4 Lan | 15,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000vnđ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300,000vnđ, tặng 1 tháng |
? Xem thêm chương trình khuyến mãi lắp internet VNPT tại Tiền Giang cực sốc.
Lắp đặt internet VNPT tại Huyện Cái Bè cần thủ tục gì? Thời gian lắp đặt bao lâu?
1. Thủ tục lắp đặt internet cáp quang VNPT tại Huyện Cái Bè, Tiền Giang
- Đối với các nhân: Chỉ cần CMND người đứng tên đường truyền + Số tiền trả trước 6 tháng hoặc 12 tháng.
- Đối với doanh nghiệp: Giấy phép kinh doanh, CMND người đứng tên đường truyền + Số tiền trả trước. Nếu khách thuê thì bổ sung thêm Hợp Đồng thuê nhà.
2. Thời gian lắp đặt và cấu hình modem wifi VNPT trong bao lâu?
- Thời gian lắp đặt trong vòng 08 giờ- 12 giờ kể từ khi làm Hợp đồng hoàn tất.
- Thời gian lắp đặt tại nhà khách hàng: thông thường mỗi ca triển khai cáp quang từ trụ điện bên ngoài vào tới vị trí đặt modem wifi từ 30 phút đến 45 phút. Tùy vào trường hợp khó hoặc dễ mà thời gian triển khai nhanh hay chậm. Nếu phải đi cáp quang vào nẹp hoặc La phong âm trần thì thời gian triển khai sẽ lâu hơn.
Liên hệ tư vấn
- Phòng bán hàng VNPT Cái Bè
- Hotline VNPT Cái Bè: 0949 75 2468
- Website: lapdatcapquangvnpt.com
- Fanpage: VNPT huyện Cái Bè