Với nhu cầu xã hội ngày càng tăng, dịch vụ viễn thông ngày càng được cải thiện tốt hơn. Vì thế, VNPT Huyện Mộc Hóa nâng cấp thêm băng thông trên đường truyền cáp quang cố định. Nhằm cải thiện tốc độ đường truyền tăng tốc độ truyền tải tốt nhất, nhanh nhất có thể để phục vụ nhu cầu người dân. Cáp quang VNPT Huyện Mộc Hóa áp dụng nhiều gói cước tốc độ từ 80M trở lên với giá cước ưu đãi chỉ từ 165K/ tháng. Miễn phí 100% chi phí hòa mạng ban đầu, Trang bị thêm modem wifi & đầu thu truyền hình.
Khuyến mãi cho khách hàng đăng ký lắp mạng Internet VNPT tại Mộc Hóa
- Được hoàn toàn miễn phí 100% chi phí lắp đặt ban đầu.
- Được trang bị miễn phí modem wifi 4 port cực mạnh + đầu thu HD cho tivi.
- Được trang bị thêm IP tĩnh cho khách hàng Doanh nghiệp.
- Được tặng thêm 2-3 tháng cước cho khách hàng đăng ký cáp quang VNPT trả trước.
- Thủ tục đăng ký lắp mạng VNPT cực kỳ đơn giản, dễ dàng và lắp đặt nhanh chóng.

Hạ tầng viễn thông VNPT tại Mộc Hóa
VNPT là một trong những đơn vị được sở hữu hạ tầng viễn thông mạnh nhất trong 3 nhà mạng hiện nay. VNPT cung cấp đường truyền cáp quang ở bất cứ đâu, cả thành thị lẫn nông thôn/ vùng sâu vùng xa. Điểm giao dịch VNPT tại Mộc Hóa, Long An: Khu hành chánh xã Tân Thành, huyện Mộc Hóa, tỉnh Long An
Bảng báo giá lắp mạng Wifi VNPT tại Huyện Mộc Hóa (internet Only)
Khách hàng không có tivi và chỉ có nhu cầu kết nối internet Wifi trên điện thoại, máy tính, các thiết bị thông minh khác. Thì chỉ cần đăng ký gói cước Internet Cáp Quang ( chỉ mạng thôi) là đáp ứng được nhu cầu của gia đình rồi
BẢNG GIÁ INTERNET | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | Thiết bị Mesh | |
---|---|---|---|---|---|
Home 1 | 200Mbps | 165,000đ | X | X | |
Home 2T | 300Mbps | 180,000đ | 220,000đ | X | |
Home 2 | 300Mbps | 210,000đ | 250,000đ | 1 Mesh 5 | |
Home 3 | 500Mbps | 265,000đ | 300,000đ | 1 Mesh 5 | |
Home 4 | 400ULM (*) | 285,000đ | 335,000đ | 1 Mesh 6 | |
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
Bảng báo giá gói cước Combo cáp quang VNPT (internet + Tivi)
Quý khách có nhu cầu sử dụng vừa Internet Wifi vừa dịch vụ truyền hình để xem tivi. Nên lựa chọn các gói cước COMBO với các ưu điểm sau:
- Được trang bị thêm đầu thu để chạy truyền hình miễn phí
- Tivi sẽ xem được nhiều tính năng hơn so với truyền hình cáp thông thường
- Giá cước COMBO cực rẻ
- Thu tiền cước gộp bill cả hai dịch vụ
BẢNG GIÁ HOME TV | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | Thiết bị Mesh | |
---|---|---|---|---|---|
HomeTV 1 | 200Mbps | 195,000đ | X | X | |
HomeTV 2T | 300Mbps | 210,000đ | 250,000đ | X | |
HomeTV 2 | 300Mbps | 235,000đ | 265,000đ | 1 Mesh 5 | |
HomeTV 3 | 500Mbps | 295,000đ | 330,000đ | 1 Mesh 5 | |
HomeTV 4 | 400ULM (*) | 315,000đ | 365,000đ | 1 Mesh 6 | |
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
Bảng báo giá gói cước lắp mạng cáp quang VNPT Mộc Hóa dành cho Doanh Nghiệp.
FIBER PREMIUM _ FIBER ECO | Tên gói cước | Tốc độ trong nước/ Quốc tế | Chính sách IP | Giá hàng tháng |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M/3M | IP Động | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M/4M | IP Dộng | 380,000đ | |
FiberEco3 | 250M/6M | 1 IP Tĩnh | 780,000đ | |
FiberEco4 | 300M/7M | 1 IP Tĩnh | 1,000,000đ | |
FiberEco5 | 500M/12M | 1 IP Tĩnh | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000vnđ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300,000vnđ, tặng 1 tháng |
FIBER PREMIUM _ FIBER VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước/ Quốc tế | Chính sách IP | Giá hàng tháng |
---|---|---|---|---|
FiberIoT1 | 50M/ko cam kết | IP Động | 150,000đ | |
FiberIoT2 | 100/ko cam kết | IP Động | 200,000đ | |
FiberXtra1 | 200M/ko cam kết | IP Động | 260,000đ | |
FiberXtra2 | 300M/ko cam kết | 1 IP Tĩnh | 500,000đ | |
FiberXtra3 | 500M/ko cam kết | 1 IP Tĩnh | 1,600,000đ | |
FiberXtra4 | 800M/ko cam kết | 01 Wan tĩnh + 1 Block 08 IPv4 Lan | 5,000,0000đ | |
FiberXtra5 | 1000M/ko cam kết | 01 Wan tĩnh + 1 Block 08 IPv4 Lan | 8,000,000đ | |
FiberXtra6 | 2000M/ko cam kết | 01 Wan tĩnh + 1 Block 08 IPv4 Lan | 15,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000vnđ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300,000vnđ, tặng 1 tháng |
Liên hệ tư vấn lắp mạng VNPT huyện Mộc Hóa
- Trung tâm kinh doanh VNPT huyện Mộc Hóa
- Hotline lắp mạng VNPT Mộc Hóa, Long An: 0949752468
- Tổng đài bảo trì VNPT Long An: (0272)800126
- Tổng đài chăm sóc khách hàng, thu cước: (0272)800126
- Website: lapdatcapquangvnpt.com