Quý khách hàng ở huyện Cư Jút cần đường truyền internet mạnh, ổn định để làm việc, học tập, giải trí. Chúng tôi đang cung cấp dịch vụ lắp mạng VNPT huyện Cư Jút với tốc độ từ 100Mbps đến 1G/s làm hài lòng khách hàng khi đăng ký sử dụng. Khi đăng ký internet VNPT khách hàng lưu ý gọi trực tiếp nhân viên kinh doanh khu vực Cư Jút để được tư vấn chính sách ưu đãi, hậu mãi. Hoặc nếu gần các điểm giao dịch VNPT VinaPhone bạn có thể tới đây để được nhân viên tư vấn trực tiếp. Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật lắp đặt ngay tại nhà trong vòng 24 giờ kể từ khi bạn đăng ký.
Lắp mạng cáp quang VNPT Huyện Cư Jút khuyến mãi tặng tháng cước
Quý khách có nhu cầu lắp mạng VNPT Huyện Cư Jút liên hệ hotline 0949752468 để được chuyên viên tư vấn về chương ưu đãi mới nhất. Trung tâm cáp quang Vinaphone tịa huyện Cư Jút xin gửi đến quý khách các ưu đãi khi lắp mạng internet mới như sau:
THÔNG TIN KHUYẾN MÃI KHI LẮP MẠNG VNPT) | |||||
Phí lắp đặt: | - Phí hòa mạng ban đầu giảm còn 300,000 vnđ/ thuê bao | ||||
Vật tư triển khai: | - Trang bị miễn phí toàn bộ vật tư: Modem wifi, đầu thu truyền hình My tvi, Cáp quang,... | ||||
Cước phí: | - Khuyến mãi gói Home Net 1 (100Mbps) chỉ từ 165K/tháng (Trừ TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng) | ||||
Trọn gói 6 tháng: | - Không tặng tháng cước | ||||
Trọn gói 12 tháng: | - Được tặng 1 tháng cước |
Đơn vị hành chính Huyện Cư Jút, tỉnh Đắk Nông.
Hiện nay, Trung tâm internet VNPT (Vinaphone) Huyện Cư Jút, tỉnh Đắk Nông cung cấp hạ tầng cáp quang tại 8 đơn vị hành chính trực thuộc, gồm thị trấn Ea T’ling (huyện lỵ) và 7 xã: Cư Knia, Đắk D’rông, Đắk Wil, Ea Pô, Nam Dong, Tâm Thắng, Trúc Sơn.
Bảng báo giá lắp mạng cáp quang VNPT Huyện Cư Jút
BẢNG GIÁ INTERNET | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | Thiết bị Mesh | |
---|---|---|---|---|---|
Home 1 | 200Mbps | 165,000đ | X | X | |
Home 2T | 300Mbps | 180,000đ | 220,000đ | X | |
Home 2 | 300Mbps | 210,000đ | 250,000đ | 1 Mesh 5 | |
Home 3 | 500Mbps | 265,000đ | 300,000đ | 1 Mesh 5 | |
Home 4 | 400ULM (*) | 285,000đ | 335,000đ | 1 Mesh 6 | |
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
Bảng báo giá Internet cáp quang VNPT tại huyện Cư Jút + Truyền hình MyTV
Các khách hàng đang có nhu cầu sử dụng kết hợp vừa internet vừa dịch vụ truyền hình để xem tivi thông minh. Nên lựa chọn gói cước COMBO (internet + Truyền hình Mytv) với số kênh truyền hình lên tới 180 kênh. Tiết kiệm chi phí và tivi có thêm nhiều tính năng thông minh hơn truyền hình truyền thống ngày trước. Home TV là gói tích hợp 2 dịch vụ internet cáp quang và truyền hình Mytv.
BẢNG GIÁ HOME TV | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | Thiết bị Mesh | |
---|---|---|---|---|---|
HomeTV 1 | 200Mbps | 195,000đ | X | X | |
HomeTV 2T | 300Mbps | 210,000đ | 250,000đ | X | |
HomeTV 2 | 300Mbps | 235,000đ | 265,000đ | 1 Mesh 5 | |
HomeTV 3 | 500Mbps | 295,000đ | 330,000đ | 1 Mesh 5 | |
HomeTV 4 | 400ULM (*) | 315,000đ | 365,000đ | 1 Mesh 6 | |
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
Bảng báo giá lắp mạng VNPT Huyện Cư Jút dành cho công ty
FIBER PREMIUM _ FIBER ECO | Tên gói cước | Tốc độ trong nước/ Quốc tế | Chính sách IP | Giá hàng tháng |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M/3M | IP Động | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M/4M | IP Dộng | 380,000đ | |
FiberEco3 | 250M/6M | 1 IP Tĩnh | 780,000đ | |
FiberEco4 | 300M/7M | 1 IP Tĩnh | 1,000,000đ | |
FiberEco5 | 500M/12M | 1 IP Tĩnh | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000vnđ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300,000vnđ, tặng 1 tháng |
FIBER PREMIUM _ FIBER VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước/ Quốc tế | Chính sách IP | Giá hàng tháng |
---|---|---|---|---|
FiberIoT1 | 50M/ko cam kết | IP Động | 150,000đ | |
FiberIoT2 | 100/ko cam kết | IP Động | 200,000đ | |
FiberXtra1 | 200M/ko cam kết | IP Động | 260,000đ | |
FiberXtra2 | 300M/ko cam kết | 1 IP Tĩnh | 500,000đ | |
FiberXtra3 | 500M/ko cam kết | 1 IP Tĩnh | 1,600,000đ | |
FiberXtra4 | 800M/ko cam kết | 01 Wan tĩnh + 1 Block 08 IPv4 Lan | 5,000,0000đ | |
FiberXtra5 | 1000M/ko cam kết | 01 Wan tĩnh + 1 Block 08 IPv4 Lan | 8,000,000đ | |
FiberXtra6 | 2000M/ko cam kết | 01 Wan tĩnh + 1 Block 08 IPv4 Lan | 15,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000vnđ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300,000vnđ, tặng 1 tháng |
BÀI VIẾT LIÊN QUAN