Danh sách địa chỉ Điểm giao dịch VNPT TPHCM phục vụ khách hàng tư vấn lắp đặt mới và giải đáp thắc mắc liên quan đến VNPT VinaPhone. Tại các điểm giao dịch VNPT VinaPhone TPHCM khách hàng được đội ngũ nhân viên tại quầy hỗ trợ nhiệt tình, chu đáo. Để đăng ký Internet WiFi VNPT tại TPHCM quý khách hàng có thể tới các cửa hàng giao dịch VNPT VinaPhone được phân bổ rộng khắp các quận/ huyện. Dưới đây là danh sách các điểm giao dịch VNPT VinaPhone ở TPHCM, khách hàng cùng tham khảo để thuận tiện trong quá trình di chuyển.
Tổng quan về điểm giao dịch VNPT VinaPhone tại TPHCM

Văn phòng giao dịch VNPT là trung tâm kinh doanh/ cửa hàng phục vụ khách hàng tại chỗ. Khi khách hàng có nhu cầu đăng ký mới hoặc cần giải đáp thắc mắc liên quan tới dịch vụ viễn thông VNPT VinaPhone tại TPHCM có thể tới các quầy giao dịch gần nơi sinh sống, làm việc để được phục vụ siêu tốc. Hoặc nếu khách hàng cần đăng ký Internet WiFi tại nhà mà không cần di chuyển tới các địa chỉ giao dịch VNPT VinaPhone hãy liên hệ Hotline phục vụ 24/7.
Danh sách cửa hàng/ văn phòng giao dịch VNPT tại TPHCM
>> Xem thêm danh sách cửa hàng VNPT TPHCM<<
Dịch vụ tư vấn lắp đặt Internet tại cửa hàng giao dịch VNPT TPHCM
Nhằm mang đến dịch vụ tốt nhất cho khách hàng, ngoài việc liên hệ trực tiếp nhân viên kinh doanh VNPT VinaPhone tại TPHCM. Quý khách hàng có nhu cầu đăng ký mới, hỗ trợ bảo trì hoặc thực hiện các thủ tục liên quan tới dịch vụ viễn thông VNPT VinaPhone có thể tới các cửa hàng giao dịch để được nhân viên hỗ trợ miễn phí. Dưới đây chúng tôi cung cấp danh sách các gói cước viễn thông VNPT VinaPhone hãy tham khảo gói cước theo khu vực bạn sinh sống, làm việc theo cột ngoại thành/ nội thành TPHCM.
Danh sách giá cước Internet viễn thông VNPT tại TPHCM
1. Bảng giá cước Internet WiFi VNPT tại TPHCM cho cá nhân
| BẢNG GIÁ INTERNET | |||||
| Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
|---|---|---|---|---|---|
| Home 1 | 300Mbps | 180,000đ | 220,000 | ||
| Home 2 | 500Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
| Home 1 (Mesh) | 300Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
| Home 2 (Mesh) | 500Mbps | 270,000đ | 310,000đ | ||
| Home 3 (Mesh) | 500 ULM (*) | 310,000đ | 350,000đ | ||
| Gói 6 tháng | Không tặng cước | ||||
| Gói 12 tháng | Tặng 1 tháng cước | ||||
| Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Thêm WiFi Mesh cộng 30K/ tháng, Riêng gói Home 3 được tặng WiFi Mesh; | |||||
2. Bảng giá cước Internet VNPT tốc độ cao cho công ty ở TPHCM
| CÁP QUANG FIBER Premium - Fiber Eco | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi |
|---|---|---|---|---|
| FiberEco1 | 120M | 3M | 320,000đ | |
| FiberEco2 | 200M | 4M | 380,000đ | |
| Fiber Eco3 | 250M | 6M | 780,000đ | |
| Fiber Eco4 | 300M | 7M | 1,000,000đ | |
| Fiber Eco5 | 500M | 12M | 3,200,000đ | |
| Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
| Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng | |||
| FIBER Premium - Fiber VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi |
|---|---|---|---|---|
| Fiber 4 | 300M | 10M | 2,000,000đ | |
| Fiber 5 | 500M | 18M | 5,000,000đ | |
| Fiber 6 | 600M | 32M | 9,000,000đ | |
| Fiber 7 | 800M | 55M | 16,000,000đ | |
| Fiber 8 | 1000M | 80M | 25,000,000đ | |
| Fiber VIP6 | 500M | 45M | 12,000,000đ | |
| Fiber VIP7 | 800M | 65M | 20,000,000đ | |
| Fiber VIP8 | 1000M | 100M | 30,000,000đ | |
| Fiber VIP9 | 2000M | 200M | 55,000,000đ | |
| Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
| Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng | |||
3. Bảng giá gói cước Combo Internet – truyền hình MyTV tại TPHCM
| BẢNG GIÁ HOME TV | |||||
| Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
|---|---|---|---|---|---|
| HomeTV 1 | 300Mbps | 200,000đ | 240,000đ | ||
| HomeTV 2 | 500Mbps | 260,000đ | 300,000đ | ||
| HomeTV 1 (Mesh) | 300Mbps | 230,000đ | 270,000đ | ||
| HomeTV 2 (Mesh) | 500Mbps | 290,000đ | 330,000đ | ||
| HomeTV 3 (Mesh) | 500ULM(*) | 330,000đ | 370,000đ | ||
| Gói 6 tháng | Không tặng cước | ||||
| Gói 12 tháng | Tặng 1 tháng cước | ||||
| Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao | |||||
Liên hệ văn phòng/ điểm giao dịch VNPT VinaPhone TPHCM
- Trung Tâm CSKH VNPT tại TP HCM
- Địa chỉ: Số 80 Nguyễn Du, Phường Bến Nghé Quận 1, TP HCM
- Hotline kinh doanh lắp WiFi tại TPHCM: 0949752468 phục vụ 24/7
- Tổng đài kỹ thuật VNPT tại TPHCM: 18001166 nhánh 1
- Hỗ trợ mạng di động VinaPhone tại TPHCM: 18001091
- Website: www.lapdatcapquangvnpt.com
