Danh sách địa chỉ Điểm giao dịch VNPT TPHCM phục vụ khách hàng tư vấn lắp đặt mới và giải đáp thắc mắc liên quan đến VNPT VinaPhone. Tại các điểm giao dịch VNPT VinaPhone TPHCM khách hàng được đội ngũ nhân viên tại quầy hỗ trợ nhiệt tình, chu đáo. Để đăng ký Internet WiFi VNPT tại TPHCM quý khách hàng có thể tới các cửa hàng giao dịch VNPT VinaPhone được phân bổ rộng khắp các quận/ huyện. Dưới đây là danh sách các điểm giao dịch VNPT VinaPhone ở TPHCM, khách hàng cùng tham khảo để thuận tiện trong quá trình di chuyển.
Tổng quan về điểm giao dịch VNPT VinaPhone tại TPHCM
Văn phòng giao dịch VNPT là trung tâm kinh doanh/ cửa hàng phục vụ khách hàng tại chỗ. Khi khách hàng có nhu cầu đăng ký mới hoặc cần giải đáp thắc mắc liên quan tới dịch vụ viễn thông VNPT VinaPhone tại TPHCM có thể tới các quầy giao dịch gần nơi sinh sống, làm việc để được phục vụ siêu tốc. Hoặc nếu khách hàng cần đăng ký Internet WiFi tại nhà mà không cần di chuyển tới các địa chỉ giao dịch VNPT VinaPhone hãy liên hệ Hotline phục vụ 24/7.
Danh sách cửa hàng/ văn phòng giao dịch VNPT tại TPHCM
Cửa hàng VNPT tại Quận 1 ở đâu? Liên hệ 0949752468 (24/7)
Mục LụcTổng quan về điểm giao dịch VNPT VinaPhone tại TPHCMDanh sách cửa hàng/ văn [...]
Điểm giao dịch VNPT Quận 3 số 121 đường Pasteur
Mục LụcTổng quan về điểm giao dịch VNPT VinaPhone tại TPHCMDanh sách cửa hàng/ văn [...]
Điểm giao dịch VNPT quận Phú Nhuận, tư vấn 0949752468
Mục LụcTổng quan về điểm giao dịch VNPT VinaPhone tại TPHCMDanh sách cửa hàng/ văn [...]
Điểm giao dịch VNPT Quận Tân Bình tư vấn wifi 24/7
Mục LụcTổng quan về điểm giao dịch VNPT VinaPhone tại TPHCMDanh sách cửa hàng/ văn [...]
Điểm giao dịch VNPT Quận 6 số 331 Phạm Văn Chí
Mục LụcTổng quan về điểm giao dịch VNPT VinaPhone tại TPHCMDanh sách cửa hàng/ văn [...]
Điểm giao dịch VNPT quận 7 ở số 5 Nguyễn Thị Thập
Mục LụcTổng quan về điểm giao dịch VNPT VinaPhone tại TPHCMDanh sách cửa hàng/ văn [...]
Điểm giao dịch VNPT – Vinaphone quận 8 tại số 80 Cao Lỗ
Mục LụcTổng quan về điểm giao dịch VNPT VinaPhone tại TPHCMDanh sách cửa hàng/ văn [...]
Dịch vụ tư vấn lắp đặt Internet tại cửa hàng giao dịch VNPT TPHCM
Nhằm mang đến dịch vụ tốt nhất cho khách hàng, ngoài việc liên hệ trực tiếp nhân viên kinh doanh VNPT VinaPhone tại TPHCM. Quý khách hàng có nhu cầu đăng ký mới, hỗ trợ bảo trì hoặc thực hiện các thủ tục liên quan tới dịch vụ viễn thông VNPT VinaPhone có thể tới các cửa hàng giao dịch để được nhân viên hỗ trợ miễn phí. Dưới đây chúng tôi cung cấp danh sách các gói cước viễn thông VNPT VinaPhone hãy tham khảo gói cước theo khu vực bạn sinh sống, làm việc theo cột ngoại thành/ nội thành TPHCM.
Danh sách giá cước Internet viễn thông VNPT tại TPHCM
1. Bảng giá cước Internet WiFi VNPT tại TPHCM cho cá nhân.
BẢNG GIÁ INTERNET VNPT LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300,000 vnđ, tặng 1 tháng | |||||
Phí hòa mạng 300,000đ --- Bạn ở các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các Quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300,000 vnđ, tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: Phí hòa mạng 300,000đ --- Bạn ở các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các huyện thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
2. Bảng giá cước Internet VNPT tốc độ cao cho công ty ở TPHCM
FIBER PREMIUM _ FIBER ECO | Tên gói cước | Tốc độ trong nước/ Quốc tế | Chính sách IP | Giá hàng tháng |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M/3M | IP Động | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M/4M | IP Dộng | 380,000đ | |
FiberEco3 | 250M/6M | 1 IP Tĩnh | 780,000đ | |
FiberEco4 | 300M/7M | 1 IP Tĩnh | 1,000,000đ | |
FiberEco5 | 500M/12M | 1 IP Tĩnh | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000vnđ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300,000vnđ, tặng 1 tháng |
FIBER PREMIUM _ FIBER VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước/ Quốc tế | Chính sách IP | Giá hàng tháng |
---|---|---|---|---|
FiberIoT1 | 50M/ko cam kết | IP Động | 150,000đ | |
FiberIoT2 | 100/ko cam kết | IP Động | 200,000đ | |
FiberXtra1 | 200M/ko cam kết | IP Động | 260,000đ | |
FiberXtra2 | 300M/ko cam kết | 1 IP Tĩnh | 500,000đ | |
FiberXtra3 | 500M/ko cam kết | 1 IP Tĩnh | 1,600,000đ | |
FiberXtra4 | 800M/ko cam kết | 01 Wan tĩnh + 1 Block 08 IPv4 Lan | 5,000,0000đ | |
FiberXtra5 | 1000M/ko cam kết | 01 Wan tĩnh + 1 Block 08 IPv4 Lan | 8,000,000đ | |
FiberXtra6 | 2000M/ko cam kết | 01 Wan tĩnh + 1 Block 08 IPv4 Lan | 15,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000vnđ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300,000vnđ, tặng 1 tháng |
3. Bảng giá gói cước Combo Internet – truyền hình MyTV tại TPHCM
BẢNG GIÁ INTERNET - MY TV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ (Down/ Upload) | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, tặng 1 tháng | ||||
Phí hòa mạng 300,000đ; Bạn đang ở các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói (Down/ Upload) | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, tặng 1 tháng | ||||
Phí hòa mạng 300,000đ; Bạn đang ở các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
Liên hệ văn phòng/ điểm giao dịch VNPT VinaPhone TPHCM
- Trung Tâm CSKH VNPT tại TP HCM
- Địa chỉ: Số 80 Nguyễn Du, Phường Bến Nghé Quận 1, TP HCM
- Hotline kinh doanh lắp WiFi tại TPHCM: 0949752468 phục vụ 24/7
- Tổng đài kỹ thuật VNPT tại TPHCM: 18001166 nhánh 1
- Hỗ trợ mạng di động VinaPhone tại TPHCM: 18001091
- Website: www.lapdatcapquangvnpt.com