Bạn đang ở căn hộ cao cấp tại Saigon Pearl, bạn đang cần đăng ký lắp mạng internet cáp quang. Hãy liên hệ với VNPT Quận Bình Thạnh qua số Hotline/zalo: 0949752468 – 0836993338 Trung tâm kinh doanh phụ trách tư vấn lắp mạng VNPT tại Saigon Pearl, Phường 22, Quận Bình Thạnh. VNPT sẽ cung cấp cho khách hàng những gói dịch vụ giá thành tốt, trang bị modem wifi băng tần kép, tặng tháng cước, lắp đặt nhanh chóng 24h.
Giới thiệu về dự án Saigon Pearl
Chủ đầu tư dự án Saigon Pearl: SSG
Quy mô:
- 8 Block cao 38 tầng, với tổng 2,200 căn hộ cao cấp.
- 2 cao ốc văn phòng và khách sạn trên 40 tầng.
- 126 villas cao cấp.
- Cùng 1 trường quốc tế, khu trung tâm mua sắm, công viên, bến du thuyền…
Dự án Saigon Pearl được đánh giá là căn hộ cao cấp, tiêu chuẩn quốc tế. Ở Saigon Pearl chủ yếu là doanh nhân thành đạt, tri thức và người nước ngoài.
Bảng báo giá lắp mạng internet wifi VNPT tại Saigon Pearl
Lắp đơn lẻ mạng internet wifi VNPT cho khách hàng cá nhân ở Saigon Pearl
- Khách hàng có thể chọn các gói cước thuộc cột Nội Thành và các gói có băng thông cao để dùng tại Saigon Pearl. Hoặc lựa chọn lắp các gói cước doanh nghiệp, VNPT vẫn hỗ trợ quý khách đứng tên cá nhân.
- Phí hòa mạng chung là 300,000đ/thuê bao lắp Fiber mới.
- Riêng hình thức đóng 1 lượt 12 tháng được tặng 1 tháng sử dụng. Các hình thức đóng trả sau từng tháng, đóng trước 3 hoặc 6 tháng: không tặng.
BẢNG GIÁ INTERNET VNPT LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300,000 vnđ, tặng 1 tháng | |||||
Phí hòa mạng 300,000đ --- Bạn ở các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các Quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300,000 vnđ, tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: Phí hòa mạng 300,000đ --- Bạn ở các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các huyện thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
Lắp internet wifi VNPT + thêm truyền hình MyTV cá nhân dự án Saigon Pearl
- Truyền hình MyTV Nâng Cao Plus là dịch vụ được cung cấp và hỗ trợ cài APP.
- Các loại tivi không cài được APP thì dùng qua đầu thu STB. Tính thêm 30,000đ/tháng/1 tivi thường so với cài APP.
BẢNG GIÁ INTERNET - MY TV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ (Down/ Upload) | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, tặng 1 tháng | ||||
Phí hòa mạng 300,000đ; Bạn đang ở các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói (Down/ Upload) | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, tặng 1 tháng | ||||
Phí hòa mạng 300,000đ; Bạn đang ở các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
Lắp mạng cáp quang VNPT doanh nghiệp tại Saigon Pearl
Các khách hàng lắp gói cước doanh nghiệp, vẫn được lắp thêm MyTV nếu có nhu cầu.
Các chương trình ưu đãi riêng khi chọn mức chu kỳ đóng trước >=6 tháng:
- Miễn/giảm phí hòa mạng (phí hòa mạng đã được tính trong tiền cước dịch vụ).
- Được tặng 1-2 tháng cước sử dụng (ưu đãi tốt hơn nhóm gói cá nhân).
- Cuối cùng là được giảm giá ưu tiên theo mức giá khuyến mãi, giảm hơn nhiều so với giá gốc.
- Các trường hợp đóng trả sau từng tháng: cước tính theo giá gốc + đóng phí hòa mạng.
FIBER PREMIUM _ FIBER ECO | Tên gói cước | Tốc độ trong nước/ Quốc tế | Chính sách IP | Giá hàng tháng |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M/3M | IP Động | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M/4M | IP Dộng | 380,000đ | |
FiberEco3 | 250M/6M | 1 IP Tĩnh | 780,000đ | |
FiberEco4 | 300M/7M | 1 IP Tĩnh | 1,000,000đ | |
FiberEco5 | 500M/12M | 1 IP Tĩnh | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000vnđ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300,000vnđ, tặng 1 tháng |
FIBER PREMIUM _ FIBER VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước/ Quốc tế | Chính sách IP | Giá hàng tháng |
---|---|---|---|---|
FiberIoT1 | 50M/ko cam kết | IP Động | 150,000đ | |
FiberIoT2 | 100/ko cam kết | IP Động | 200,000đ | |
FiberXtra1 | 200M/ko cam kết | IP Động | 260,000đ | |
FiberXtra2 | 300M/ko cam kết | 1 IP Tĩnh | 500,000đ | |
FiberXtra3 | 500M/ko cam kết | 1 IP Tĩnh | 1,600,000đ | |
FiberXtra4 | 800M/ko cam kết | 01 Wan tĩnh + 1 Block 08 IPv4 Lan | 5,000,0000đ | |
FiberXtra5 | 1000M/ko cam kết | 01 Wan tĩnh + 1 Block 08 IPv4 Lan | 8,000,000đ | |
FiberXtra6 | 2000M/ko cam kết | 01 Wan tĩnh + 1 Block 08 IPv4 Lan | 15,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000vnđ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300,000vnđ, tặng 1 tháng |
Ngoài các gói cước được liệt kê trong bảng báo giá doanh nghiệp trên. Quý khách hàng còn có thể tham khảo được nhiều gói cước khác nhau nữa. Tùy thuộc vào mức thanh toán, mức sử dụng, và nhu cầu thực tế của từng cá nhân, tổ chức. Mà quý khách có thể chọn những gói cước doanh nghiệp khác nhau và khuyến mãi + thiết bị kèm theo khác nhau.
Trao đổi với nhân viên kinh doanh địa bàn qua Hotline để được gửi những gói dịch vụ phù hợp nhu cầu.
Thông tin liên hệ VNPT cho khách hàng ở Saigon Pearl
- Hotline/zalo: 0949752468 – 0836993338 luôn túc trực để phục vụ tư vấn cho khách hàng cần lắp mạng wifi VNPT tại Saigon Pearl.
- Tổng đài 18001166 nhánh 1 phục vụ 24/7 để quý khách báo hỏng mạng, sửa chữa, sự cố về internet wifi VNPT Saigon Pearl.
- Tổng đài 18001091 hỗ trợ các vấn đề về di động VinaPhone Saigon Pearl.
- Website: https://lapdatcapquangvnpt.com/