Trung tâm lắp mạng VNPT xã Phong Phú, huyện Bình Chánh hỗ trợ khách hàng ngay tại nhà thông qua Hotline 0949752468 – 0836993338, bạn không cần phải đến điểm giao dịch của VNPT để đăng ký. Nhân viên kinh doanh phụ trách sẽ giúp quý khách đăng ký Online, tư vấn miễn phí, lắp đặt internet wifi cáp quang VNPT xã Phong Phú tận nhà chỉ trong vòng 24h.
Các nhóm gói cước tiêu biểu của lắp mạng cáp quang VNPT xã Phong Phú
- Quý khách cá nhân chuẩn bị hình chụp 2 mặt của căn cước, hoặc chứng minh còn hiệu lực.
- Quý khách doanh nghiệp có địa chỉ lắp tại Bình Chánh, cần giấy phép KD hoặc quyết định thành lập.
- VNPT chỉ lắp đặt trong vòng
Nhóm gói cước lắp đơn lẻ chỉ internet wifi VNPT tại xã Phong Phú, Bình Chánh
- Các gói cước đơn lẻ với mức giá thành chỉ 165.000đ/tháng, cho những khách có nhu cầu ít.
- Những gói cước được chọn lựa nhiều nhất là Home Net 2_CT, Home Net 3_CT, Home Net 2 – Home Net 4.
- Một gói cước cũng khá đặc biệt với tốc độ 300Mbps-1000Mbps với tên gọi Home Mesh 7. Giá cước 299K/tháng, quý khách ở Bình Chánh được cấp thêm 3 thiết bị Wifi Mesh 5 (hoặc 2 Wifi Mesh 6).
BẢNG GIÁ INTERNET VNPT LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300,000 vnđ, tặng 1 tháng | |||||
Phí hòa mạng 300,000đ --- Bạn ở các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các Quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300,000 vnđ, tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: Phí hòa mạng 300,000đ --- Bạn ở các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các huyện thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
Nhóm gói lắp mạng internet wifi + truyền hình MyTV của VNPT tại xã Phong Phú
- Không thể tin được, từ 195.000đ/tháng quý khách được sở hữu ngay đường truyền internet + thêm truyền hình MyTV Nâng Cao.
- Tham khảo các gói cước Home Mesh+ với nhiều ưu đãi riêng cho Ngoại Thành (Bình Chánh).
BẢNG GIÁ INTERNET - MY TV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ (Down/ Upload) | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, tặng 1 tháng | ||||
Phí hòa mạng 300,000đ; Bạn đang ở các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói (Down/ Upload) | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, tặng 1 tháng | ||||
Phí hòa mạng 300,000đ; Bạn đang ở các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
Nhóm gói cước doanh nghiệp – Lắp đặt cáp quang doanh nghiệp VNPT tại xã Phong Phú
- Dựa trên nhu cầu sử dụng của mọi doanh nghiệp, tổ chức mà VNPT huyện Bình Chánh phân ra các gói cước khác nhau.
- Riêng khách hàng lắp đặt cho các tổ chức y tế được hỗ trợ giá giảm 40% so với giá gốc chung.
- Nhóm gói cước Fiber Eco, Fiber S, Fiber VIP, Fiber Xtra, Fiber WIFI… với mức ưu đãi giảm giá 20% riêng cho địa phận TPHCM.
FIBER PREMIUM _ FIBER ECO | Tên gói cước | Tốc độ trong nước/ Quốc tế | Chính sách IP | Giá hàng tháng |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M/3M | IP Động | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M/4M | IP Dộng | 380,000đ | |
FiberEco3 | 250M/6M | 1 IP Tĩnh | 780,000đ | |
FiberEco4 | 300M/7M | 1 IP Tĩnh | 1,000,000đ | |
FiberEco5 | 500M/12M | 1 IP Tĩnh | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000vnđ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300,000vnđ, tặng 1 tháng |
FIBER PREMIUM _ FIBER VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước/ Quốc tế | Chính sách IP | Giá hàng tháng |
---|---|---|---|---|
FiberIoT1 | 50M/ko cam kết | IP Động | 150,000đ | |
FiberIoT2 | 100/ko cam kết | IP Động | 200,000đ | |
FiberXtra1 | 200M/ko cam kết | IP Động | 260,000đ | |
FiberXtra2 | 300M/ko cam kết | 1 IP Tĩnh | 500,000đ | |
FiberXtra3 | 500M/ko cam kết | 1 IP Tĩnh | 1,600,000đ | |
FiberXtra4 | 800M/ko cam kết | 01 Wan tĩnh + 1 Block 08 IPv4 Lan | 5,000,0000đ | |
FiberXtra5 | 1000M/ko cam kết | 01 Wan tĩnh + 1 Block 08 IPv4 Lan | 8,000,000đ | |
FiberXtra6 | 2000M/ko cam kết | 01 Wan tĩnh + 1 Block 08 IPv4 Lan | 15,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000vnđ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300,000vnđ, tặng 1 tháng |
Ví dụ: Fiber S3 tốc độ 1000Mbps:
- Số tiền đóng hàng tháng khoảng 690.000đ/tháng (theo giá phân cấp).
- Tốc độ (băng thông) quốc tế: 12Mbps.
- Hỗ trợ thanh toán trả trước tặng từ 1-2 tháng cước.
Liên hệ khi có nhu cầu lắp đặt mạng internet wifi VNPT tại xã Phong Phú
Địa điểm của văn phòng giao dịch VNPT VinaPhone xã Phong Phú, huyện Bình Chánh
- Địa chỉ: Cửa hàng – Trung tâm giao dịch VNPT VinaPhone QL50: 1245 Quốc Lộ 50 xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh, Hồ Chí Minh.
- Hotline bộ phận chịu trách nhiệm tư vấn lắp đặt mới internet VNPT xã Phong Phú: 0949752468.
- Tổng đài hỗ trợ sửa chữa mạng internet VNPT Phong Phú: 18001166 nhánh 1 gặp kỹ thuật.
️? Bài viết liên quan
↳ Lắp mạng VNPT tại thị trấn Tân Túc