Thực hiện việc lắp mạng VNPT Phường Sơn Kỳ, quận Tân Phú thật đơn giản thông qua Hotline 0949752468 – 0836993338, mà quý vị không cần phải đến trung tâm giao dịch VNPT. Phạm vi về VNPT – VinaPhone rất rộng lớn, vì vậy bài viết này chúng tôi chủ yếu chia sẻ về lắp đặt internet wifi cáp quang VNPT tại phường Sơn Kỳ, quận Tân Phú cho khách địa phương hiểu.
Các chính sách chung của VNPT áp dụng cho khách lắp mạng mới tại phường Sơn Kỳ
Trung tâm lắp mạng VNPT TP HCM áp dụng các mức khuyến mãi cho khách hàng mới tại thời điểm hiện tại như sau:
- Cấp modem wifi phát sóng 2 băng tần, phân bổ thêm Wifi Mesh 5 hoặc Wifi Mesh 6.
- Tặng tài khoản quản lý GreenNet ngăn chặn các web độc hại. Mỗi đường fiber mới được dùng miễn phí 1 acc GreenNet.
- Tặng 30 ngày sử dụng trải nghiệm miễn phí truyền hình MyTV cho khách chỉ dùng internet.
- Về chính sách hiện hữu như tặng cước và phí đấu nối BRCĐ được áp dụng chung.
- Một số đối tượng: đang dùng điện thoại bàn VNPT tại địa phương, đang dùng mạng internet VNPT mà lắp thêm đường mới, khách doanh nghiệp trả trước, khách hàng thuộc diện y tế… được hưởng chính sách ưu đãi riêng.
- Tổng đài CSKH VNPT hỗ trợ bảo trì 24/7 tại Phường Sơn Kỳ 18001166 khách hàng chọn tiếp nhánh 1.
- Tư vấn lắp mới VNPT tại Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú 0949752468 phục vụ khách hàng khu vực.
Cách lựa chọn gói cước lắp mạng VNPT tại phường Sơn Kỳ Tân Phú
Có 1 list các gói cước cho khách hàng mới, vậy nên chọn gói cước lắp mạng VNPT Quận Tân Phú nào là thích hợp. Việc khách hàng chưa chọn được gói cước đúng, khiến quý vị không hài lòng. Dẫn đến phải điều chỉnh gói cước, phải cần hỗ trợ thêm.
Quý khách lưu ý chia sẻ cho nhân viên kinh doanh về nhu cầu của mình, để bạn hướng dẫn bảng giá chính xác.
Dùng chỉ mỗi mạng internet wifi VNPT ở phường Sơn Kỳ, Tân Phú
- Thấp nhất trong bảng báo giá là gói Home Net 2 150Mbps – mức giá 220.000đ/tháng.
- Mức giá cao nhất là gói Home Net 6 500Mbps, gồm thêm IP tĩnh và cam kết quốc tế 2Mbps.
- Dùng thêm thiết bị Mesh chọn các gói Home Mesh, có giá cạnh tranh. Giá cụ thể tham khảo với nhân viên kinh doanh tại Hotline 0949752468.
BẢNG GIÁ INTERNET VNPT LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300,000 vnđ, tặng 1 tháng | |||||
Phí hòa mạng 300,000đ --- Bạn ở các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các Quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300,000 vnđ, tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: Phí hòa mạng 300,000đ --- Bạn ở các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các huyện thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
Dùng lắp mạng internet wifi VNPT + truyền hình MyTV Nâng Cao tại phường Sơn Kỳ
- Mức giá cạnh tranh cho Home Mesh 2+ chỉ từ 255.000đ/tháng áp dụng địa chỉ lắp tại Tân Phú.
- MyTV Nâng Cao Plus với đầy đủ tính năng so với MyTV cơ bản.
BẢNG GIÁ INTERNET - MY TV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ (Down/ Upload) | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, tặng 1 tháng | ||||
Phí hòa mạng 300,000đ; Bạn đang ở các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói (Down/ Upload) | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, tặng 1 tháng | ||||
Phí hòa mạng 300,000đ; Bạn đang ở các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
Dùng cho doanh nghiệp tại phường Sơn Kỳ – lắp internet cáp quang VNPT gói cao
- Ưu tiên cho khách hàng cá nhân cũng được tham gia đăng ký gói doanh nghiệp tại TPHCM.
- Khuyến mãi giảm giá của mỗi gói cước xuống, còn khoảng 70% giá gốc.
FIBER PREMIUM _ FIBER ECO | Tên gói cước | Tốc độ trong nước/ Quốc tế | Chính sách IP | Giá hàng tháng |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M/3M | IP Động | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M/4M | IP Dộng | 380,000đ | |
FiberEco3 | 250M/6M | 1 IP Tĩnh | 780,000đ | |
FiberEco4 | 300M/7M | 1 IP Tĩnh | 1,000,000đ | |
FiberEco5 | 500M/12M | 1 IP Tĩnh | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000vnđ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300,000vnđ, tặng 1 tháng |
FIBER PREMIUM _ FIBER VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước/ Quốc tế | Chính sách IP | Giá hàng tháng |
---|---|---|---|---|
FiberIoT1 | 50M/ko cam kết | IP Động | 150,000đ | |
FiberIoT2 | 100/ko cam kết | IP Động | 200,000đ | |
FiberXtra1 | 200M/ko cam kết | IP Động | 260,000đ | |
FiberXtra2 | 300M/ko cam kết | 1 IP Tĩnh | 500,000đ | |
FiberXtra3 | 500M/ko cam kết | 1 IP Tĩnh | 1,600,000đ | |
FiberXtra4 | 800M/ko cam kết | 01 Wan tĩnh + 1 Block 08 IPv4 Lan | 5,000,0000đ | |
FiberXtra5 | 1000M/ko cam kết | 01 Wan tĩnh + 1 Block 08 IPv4 Lan | 8,000,000đ | |
FiberXtra6 | 2000M/ko cam kết | 01 Wan tĩnh + 1 Block 08 IPv4 Lan | 15,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000vnđ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300,000vnđ, tặng 1 tháng |
Liên hệ tư vấn lắp mạng mới VNPT Phường Sơn Kỳ, quận Tân Phú
Khi quý vị có nhu cầu lắp đặt mới internet wifi cáp quang VNPT tại phường Sơn Kỳ hãy liên hệ Hotline sau:
- Hotline bộ phận tư vấn lắp wifi VNPT Phường Sơn Kỳ: 0949752468 phục vụ 24/7
- Địa chỉ của điểm giao dịch VNPT – VinaPhone phường Sơn Kỳ: 286 Lê Trọng Tấn
- Tổng đài hỗ trợ kỹ thuật VNPT tại phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú: 18001166 nhánh 1
- Website: lapdatcapquangvnpt.com