Tổng đài tư vấn lắp mạng VNPT Quận Cẩm Lệ trực tuyến 24/7 qua Hotline 0949752468. Khi cần đăng ký internet bạn chỉ cần liên hệ tổng đài để được tiếp nhận và tư vấn lắp đặt. Hoặc bạn có thể tới điểm giao dịch VNPT VinaPhone ở địa chỉ: 278 Cách Mạng Tháng 8, phường Khuê Trung. VNPT cung cấp gói internet giá rẻ, nhiều ưu đãi hấp dẫn, bao gồm:
+ Internet 100M | ⚡Giá 165,000đ/ tháng |
+ Phí hòa mạng | ⚡300,000đ/ khách hàng |
+ Ưu đãi | ⚡Tặng 1 tháng cước |
Lắp mạng VNPT tại Quận Cẩm Lệ cần lưu ý
- Lựa chọn gói cước theo nhu cầu, khả năng tài chính của bản thân/của gia đình/công ty.
- Trao đổi trước với nhân viên VNPT tại Cẩm Lệ để được lắp đặt theo thời gian mà mình yêu cầu.
- Nhân viên tư vấn phụ trách tại địa bàn là người đưa ra giá cước áp dụng/ khuyến mãi tại đúng thời điểm chính xác nhất.
- Thời gian cam kết đối với hợp đồng internet wifi, quy định tặng cước, quy định về phí hòa mạng giống nhau.
Mỗi một bộ phận sẽ có nhiệm vụ khác nhau, quý khách hàng ở Quận Cẩm Lệ lưu ý chọn đúng số để liên hệ:
- Tại Quận Cẩm Lệ muốn đăng ký mới wifi VNPT thì liên hệ 0949752468 (24/7).
- Liên quan đến sửa chữa/ bảo hành/ báo sự cố/ CSKH mảng internet liên hệ 18001166.
- Về hướng dẫn/ báo sự cố/ thắc mắc về mảng Công nghệ thông tin VNPT liên hệ 18001260.
- Liên quan đến mảng sim di động/Gphone … quý khách vui lòng liên hệ 18001091.
Bảng giá dịch vụ lắp mạng VNPT Quận Cẩm Lệ mới nhất
VNPT Quận Cẩm Lệ cung cấp nhiều gói cước internet tốc độ cao với giá cước phù hợp. Để hiểu rõ chi tiết về các gói cước cáp quang VNPT đang cung cấp cho khách hàng tại Quận Cẩm Lệ. Chúng tôi cung cấp ưu đãi nhất cho từng nhóm đối tượng khách hàng muốn đăng ký wifi tại Quận Cẩm Lệ, bao gồm:
+ Gói Internet 150M | ⚡giá từ 180K/ tháng |
+ Internet – truyền hình | ⚡giá từ 195K/ tháng |
+ Fiber S1 400M | ⚡giá 380K/ tháng |
Ngoài các gói internet giá rẻ này, VNPT Quận Cẩm Lệ còn tung nhiều gói cước khác nhau. Hãy cùng đọc thêm nội dung dưới đây để lựa chọn cho cá nhân/ doanh nghiệp gói internet phù hợp nhất.
>> Xem thêm: khuyến mãi lắp đặt mạng VNPT tại Đà Nẵng update mới nhất
Bảng giá lắp mạng VNPT tại Quận Cẩm Lệ gói Home Net và Home Mesh đơn lẻ
- Lắp thêm Wifi Mesh 5 hoặc Mesh 6 với nhiều ưu đãi giảm giá sâu so với giá cơ bản.
- Nếu chỉ lắp mạng VNPT thời điểm này được ưu tiên đăng ký thêm MyTV trải nghiệm với giá 0đ.
BẢNG GIÁ INTERNET VNPT LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300,000 vnđ, tặng 1 tháng | |||||
Phí hòa mạng 300,000đ --- Bạn ở các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các Quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300,000 vnđ, tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: Phí hòa mạng 300,000đ --- Bạn ở các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các huyện thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
Bảng giá gói Home Net+ và Home Mesh+ kèm theo truyền hình MyTV cho gia đình ở Cẩm Lệ
- Lắp gói tích hợp này sẽ bao gồm 2 thành phần internet wifi và dịch vụ truyền hình MyTV Nâng Cao.
- Giá cước trên bảng giá là áp dụng MyTV Nâng cao và cài app cho Tivi đời thông minh + điện thoại.
- Tối đa 5 thiết bị cài chung 1 acc MyTV Nâng Cao, lưu ý sẽ chỉ có 2 thiết bị xem được cùng lúc.
- Dùng tivi thường đời cũ, quý vị cần đăng ký gói có STB, mỗi một STB cước +30K/tháng.
BẢNG GIÁ INTERNET - MY TV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ (Down/ Upload) | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, tặng 1 tháng | ||||
Phí hòa mạng 300,000đ; Bạn đang ở các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói (Down/ Upload) | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, tặng 1 tháng | ||||
Phí hòa mạng 300,000đ; Bạn đang ở các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
Gói Home Combo 3 dịch vụ: lắp mạng Internet + MyTV + di động 4G Vina cho khách hàng VNPT Quận Cẩm Lệ
1. Gói Combo VNPT cho gia đình tại Quận Cẩm Lệ.
Gói Cước | Internet (Mbps) |
Cước (Có VAT) |
Miễn Phí Sim 4G mỗi tháng |
Home Tiết kiệm | 150 Mbps | 239,000đ | MyTV Chuẩn + 15GB + 1000 phút nội mạng |
Home Đỉnh | 200 Mbps | 279,000đ | MyTV Nâng cao+ 2GB/ngày + 1000 phút Vina + 50 phút ngoại mạng |
Home Kết Nối | 200 Mbps | 299,000đ | MyTV Nâng cao+ 30GB chia sẻ + 1000′ Vina + 50 phút ngoại mạng |
Home Thể Thao | 200 Mbps | 393,000đ | Nâng cao + 30GB chia sẻ + 1000 phút nội mạng +K+ |
2. Gói Combo 2 dành cho gia đình
Home Chất 2 | 150 Mbps | 274,000đ |
3GB/ngày + 1,500 phút nội mạng, 89 phút ngoại mạng + MyTV Nâng cao
|
Home Chất 4 | 200 Mbps | 284,000đ | |
Home Chất 6 | 300 Mbps | 324,000đ |
3. Home Combo gồm 2 dịch vụ: Internet + Di động 4G VNPT Quận Cẩm Lệ
Tên Gói Cước | Tốc độ (Mbps) |
Giá cước (Có VAT) |
Miễn Phí Sim 4G mỗi tháng |
Home Sành 2 | 150 Mbps | 239,000đ |
3GB/Ngày +1500 phút gọi Vina + 89 phút mạng khác
|
Home Sành 4 | 200 Mbps | 279,000đ |
Bảng giá dịch vụ lắp mạng VNPT Quận Cẩm Lệ cho công ty.
- Các khách hàng cần đứng tên Doanh Nghiệp thì bắt buộc đăng ký các gói cước Doanh Nghiệp này.
- Tuy nhiên, các khách hàng đứng tên cá nhân vẫn được VNPT khuyến khích lắp đặt các gói Doanh Nghiệp.
- Bởi các gói cước doanh nghiệp mang về nhiều khuyến mãi, đường truyền cũng ổn định hơn. Đồng thời khách hàng được hỗ trợ phí hòa mạng + tặng cước, thủ tục cũng đơn giản.
FIBER PREMIUM _ FIBER ECO | Tên gói cước | Tốc độ trong nước/ Quốc tế | Chính sách IP | Giá hàng tháng |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M/3M | IP Động | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M/4M | IP Dộng | 380,000đ | |
FiberEco3 | 250M/6M | 1 IP Tĩnh | 780,000đ | |
FiberEco4 | 300M/7M | 1 IP Tĩnh | 1,000,000đ | |
FiberEco5 | 500M/12M | 1 IP Tĩnh | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000vnđ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300,000vnđ, tặng 1 tháng |
FIBER PREMIUM _ FIBER VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước/ Quốc tế | Chính sách IP | Giá hàng tháng |
---|---|---|---|---|
FiberIoT1 | 50M/ko cam kết | IP Động | 150,000đ | |
FiberIoT2 | 100/ko cam kết | IP Động | 200,000đ | |
FiberXtra1 | 200M/ko cam kết | IP Động | 260,000đ | |
FiberXtra2 | 300M/ko cam kết | 1 IP Tĩnh | 500,000đ | |
FiberXtra3 | 500M/ko cam kết | 1 IP Tĩnh | 1,600,000đ | |
FiberXtra4 | 800M/ko cam kết | 01 Wan tĩnh + 1 Block 08 IPv4 Lan | 5,000,0000đ | |
FiberXtra5 | 1000M/ko cam kết | 01 Wan tĩnh + 1 Block 08 IPv4 Lan | 8,000,000đ | |
FiberXtra6 | 2000M/ko cam kết | 01 Wan tĩnh + 1 Block 08 IPv4 Lan | 15,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000vnđ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300,000vnđ, tặng 1 tháng |
>> Xem thêm: khuyến mãi lắp mạng VNPT trọn gói, giá cực rẻ
Địa chỉ cửa hàng giao dịch lắp mạng wifi VNPT Quậ n Cẩm Lệ
Nhằm năng cao dịch vụ viễn thông VNPT tại Quận Cẩm Lệ đến người dùng. Trung tâm VNPT luôn mở rộng các địa điểm giao dịch nhằm phục vụ quý khách hàng một cách tốt nhất & nhanh chóng. Dưới đây là một số địa chỉ giao dịch mạng VNPT tại Quận Cẩm Lệ người dùng nên biết.
- Điểm giao dịch VNPT Quận Cẩm Lệ tại 278 Cách Mạng Tháng 8, phường Khuê Trung.
- Thời gian làm việc: sáng từ 8 giờ đến 12 giờ – chiều 13 giờ 30 đến 17 giờ 30.
- Tổng đài CSKH VNPT tại Quận Cẩm Lệ 18001166 (phục vụ miễn phí 24/7).
- Bộ phận tư vấn lắp đặt mạng mới VNPT Cẩm Lệ: 0949752468.
Liên hệ tư vấn lắp mạng VNPT tại Quận Cẩm Lệ
Quý khách hàng tại Quận Cẩm Lệ nên lưu ý gọi đúng kênh phù hợp theo hướng dẫn sau:
- Trung tâm kinh doanh VNPT Quận Cẩm Lệ
- Điện thoại/ Zalo tư vấn lắp đặt mới: 0949752468 phục vụ 24/7
- Tổng đài CSKH VNPT tại Cẩm Lệ: 18001166 nhánh 1
- Tổng đài di động VinaPhone ở Cẩm Lệ: 18001091
- Website: lapdatcapquangvnpt.com
💥Bài Viết Liên Quan.
- Lắp mạng VNPT quận Liên Chiểu
- Lắp mạng VNPT quận Hải Châu
- Lắp mạng VNPT quận Thanh Khê
- Lắp mạng VNPT quận Sơn Trà
- Lắp mạng VNPT quận Ngũ Hành Sơn