Lắp mạng wifi cáp quang VNPT ở Huyện Tân Phú Đông, tỉnh Tiền Giang ưu đãi mới nhất
Tổng đài lắp mạng wifi internet cáp quang VNPT tại Huyện Tân Phú Đông ưu đãi lắp đặt internet cáp quang VNPT tốc độ 40Mbps chỉ 165K/tháng. Đăng ký gói Combo (internet + Truyền hình) chỉ từ 182K/tháng. Quý khách có nhu cầu lắp wifi internet VNPT tại Huyện Tân Phú Đông vui lòng gọi ngay Hotline kinh doanh để được tư vấn lắp đặt miễn phí.
ĐĂNG KÝ MỚI GỌI NGAY 0949 75 2468
TỔNG ĐÀI BÁO HỎNG 1800 11 66
Chi Nhánh cáp quang VNPT tại Huyện Tân Phú Đông đang áp dụng nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn, miễn 100% phí hòa mạng, tặng 1-4 tháng cước, thủ tục đơn giản, lắp đặt nhanh chóng. Trung tâm VNPT Tân Phú Đông đang cung cấp hạ tầng viễn thông cáp quang trên toàn địa bàn Huyện. Giá khuyến mãi cực sốc chỉ từ 165K/tháng cho đường truyền tốc độ 30Mbps ổn định. Ngoài ra còn nhiều gói cước cáp quang tốc độ cao cho cá nhân/ hộ gia đình như bên dưới:
Khuyến mãi cho khách hàng đăng ký VNPT tại Huyện Tân Phú Đông, tỉnh Tiền Giang
THÔNG TIN KHUYẾN MÃI KHI LẮP MẠNG VNPT) | |||||
Phí lắp đặt: | - Phí hòa mạng ban đầu giảm còn 300,000 vnđ/ thuê bao | ||||
Vật tư triển khai: | - Trang bị miễn phí toàn bộ vật tư: Modem wifi, đầu thu truyền hình My tvi, Cáp quang,... | ||||
Cước phí: | - Khuyến mãi gói Home Net 1 (100Mbps) chỉ từ 165K/tháng (Trừ TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng) | ||||
Trọn gói 6 tháng: | - Không tặng tháng cước | ||||
Trọn gói 12 tháng: | - Được tặng 1 tháng cước |
Hành chính Huyện Tân Phú Đông gồm có 6 đơn vị hành chính cấp xã trực thuộc, bao gồm 6 xã: Phú Đông, Phú Tân, Phú Thạnh (huyện lỵ), Tân Phú, Tân Thạnh, Tân Thới.
Bảng báo giá lắp đặt mạng VNPT tại Huyện Tân Phú Đông giá siêu rẻ cho cá nhân/ hộ gia đình.
BẢNG GIÁ INTERNET VNPT LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300,000 vnđ, tặng 1 tháng | |||||
Phí hòa mạng 300,000đ --- Bạn ở các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các Quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300,000 vnđ, tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: Phí hòa mạng 300,000đ --- Bạn ở các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các huyện thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
Bảng báo giá gói Combo (internet và truyền hình) miễn phí đầu thu và modem wifi 4 port với giá ưu đãi.
BẢNG GIÁ INTERNET - MY TV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ (Down/ Upload) | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, tặng 1 tháng | ||||
Phí hòa mạng 300,000đ; Bạn đang ở các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói (Down/ Upload) | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, tặng 1 tháng | ||||
Phí hòa mạng 300,000đ; Bạn đang ở các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
Bảng báo giá lắp mạng Internet VNPT tại Huyện Tân Phú Đông, Tiền Giang cho Công ty
FIBER PREMIUM _ FIBER ECO | Tên gói cước | Tốc độ trong nước/ Quốc tế | Chính sách IP | Giá hàng tháng |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M/3M | IP Động | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M/4M | IP Dộng | 380,000đ | |
FiberEco3 | 250M/6M | 1 IP Tĩnh | 780,000đ | |
FiberEco4 | 300M/7M | 1 IP Tĩnh | 1,000,000đ | |
FiberEco5 | 500M/12M | 1 IP Tĩnh | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000vnđ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300,000vnđ, tặng 1 tháng |
FIBER PREMIUM _ FIBER VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước/ Quốc tế | Chính sách IP | Giá hàng tháng |
---|---|---|---|---|
FiberIoT1 | 50M/ko cam kết | IP Động | 150,000đ | |
FiberIoT2 | 100/ko cam kết | IP Động | 200,000đ | |
FiberXtra1 | 200M/ko cam kết | IP Động | 260,000đ | |
FiberXtra2 | 300M/ko cam kết | 1 IP Tĩnh | 500,000đ | |
FiberXtra3 | 500M/ko cam kết | 1 IP Tĩnh | 1,600,000đ | |
FiberXtra4 | 800M/ko cam kết | 01 Wan tĩnh + 1 Block 08 IPv4 Lan | 5,000,0000đ | |
FiberXtra5 | 1000M/ko cam kết | 01 Wan tĩnh + 1 Block 08 IPv4 Lan | 8,000,000đ | |
FiberXtra6 | 2000M/ko cam kết | 01 Wan tĩnh + 1 Block 08 IPv4 Lan | 15,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000vnđ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300,000vnđ, tặng 1 tháng |
Lắp đặt mạng VNPT tại Huyện Tân Phú Đông cần thủ tục gì? Thời gian lắp đặt bao lâu?
1. Thủ tục lắp đặt internet cáp quang VNPT tại Huyện Tân Phú Đông, tỉnh Tiền Giang
- Đối với các nhân: Chỉ cần CMND người đứng tên đường truyền + Số tiền trả trước 6 tháng hoặc 12 tháng.
- Đối với doanh nghiệp: Giấy phép kinh doanh, CMND người đứng tên đường truyền + Số tiền trả trước. Nếu khách thuê thì bổ sung thêm Hợp Đồng thuê nhà.
2. Thời gian lắp đặt và cấu hình modem wifi VNPT trong bao lâu?
- Thời gian lắp đặt trong vòng 08 giờ- 12 giờ kể từ khi làm Hợp đồng hoàn tất.
- Thời gian lắp đặt tại nhà khách hàng: thông thường mỗi ca triển khai cáp quang từ trụ điện bên ngoài vào tới vị trí đặt modem wifi từ 30 phút đến 45 phút. Tùy vào trường hợp khó hoặc dễ mà thời gian triển khai nhanh hay chậm. Nếu phải đi cáp quang vào nẹp hoặc La phong âm trần thì thời gian triển khai sẽ lâu hơn.
Liên hệ tư vấn
- Phòng bán hàng VNPT huyện Tân Phú Đông.
- Hotline 24/7: 0949 75 2468
- Website: lapdatcapquangvnpt.com
- Fanpage: VNPT huyện Tân Phú Đông