Đăng ký lắp mạng VNPT xã Phú Xuân huyện Nhà Bè từ 165K/tháng cho cá nhân & hộ gia đình giá rẻ cho khu vực ngoại thành. Bạn đang có nhu cầu lắp internet wifi cáp quang VNPT tại xã Phú Xuân cho gia đình, doanh nghiệp,.. trọn gói, hoặc đang tìm hiểu chính sách khuyến mãi & thủ tục hòa mạng VNPT ra sao. Bạn đang cần thay đổi đường internet từ nhà cung cấp sang VNPT chi nhánh huyện Phú Xuân do không đáp ứng nhu cầu thì bài viết dưới đây trung tâm VNPT sẽ cung cấp thông tin hữu ích cho khách hàng.
- Lắp mạng VNPT Quận Bình Tân
- Lắp mạng VNPT Quận Tân Phú
- Lắp mạng VNPT Quận Tân Bình
- Lắp mạng VNPT Quận Gò Vấp
- Lắp mạng VNPT Quận Bình Thạnh
Khuyến mãi lắp mạng internet VNPT tại xã Phú Xuân huyện Nhà Bè
Trung tâm lắp internet VNPT huyện Nhà Bè khuyến mãi cực sốc cho khách hàng tại xã Phú Xuân là Sinh viên, hộ gia đình, kinh doanh, doanh nghiệp cần đăng ký internet VNPT. Đến với dịch vụ lắp đặt internet VNPT tại xã Phú Xuân giúp tiết kiệm thêm chi phí lên đến 30%, dịch vụ CSKH được người dùng đánh giá cao.
- Khi đóng phí hòa mạng 300.000đ, chủ thuê bao mới được bao trọn gói.
- Cung cấp modem wifi phát được 2 băng tần, đường dây và toàn bộ công lắp.
- Thủ tục lắp wifi VNPT tại xã Phú Xuân huyện Nhà Bè chỉ cần CCCD gắn Chíp.
- Khuyến mãi mới nhất cho bà con ở xã Phú Xuân lắp mạng VNPT được tặng thêm tháng cước.
- Tổng đài hỗ trợ CSKH tại xã Phú Xuân huyện Nhà Bè 18001166 nhánh 1.
- Đăng ký mới wifi VNPT tại xã Phú Xuân huyện Nhà Bè 0949752468 phục vụ 24/7.
Bảng báo giá lắp mạng VNPT xã Phú Xuân, huyện Nhà Bè
Riêng về dịch vụ internet wifi của VNPT có rất nhiều các loại gói cước. Từ những gói cước đơn lẻ, cho đến những gói tích hợp thêm thiết bị Mesh, truyền hình MyTV, Di động 4G… Tất cả đều được VNPT chi nhánh xã Phú Xuân huyện Nhà Bè phục vụ đến với khách hàng.
Gói cước cá nhân – lắp đơn lẻ chỉ mạng internet wifi VNPT tại xã Phú Xuân, Nhà Bè
Chương trình khuyến mãi về giá của gói cước sẽ được áp dụng 2 năm. Sau khoảng thời gian 2 năm, quý khách sẽ được đội chăm sóc từ tổng đài gọi thông báo. Và hướng dẫn quý khách gia hạn thêm, chương trình khi gia hạn phụ thuộc vào chính sách thời điểm tiến hành gia hạn.
BẢNG GIÁ INTERNET VNPT LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300,000 vnđ, tặng 1 tháng | |||||
Phí hòa mạng 300,000đ --- Bạn ở các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các Quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300,000 vnđ, tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: Phí hòa mạng 300,000đ --- Bạn ở các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các huyện thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
Gói cước cá nhân – lắp internet kèm theo dịch vụ truyền hình MyTV xã Phú Xuân
- Tivi không có cài được APP MyTV, dùng STB với giá + 30K/tháng.
- Các dòng tivi thông minh hoặc điện thoại không cần phải thêm STB.
- Tất cả có 5 thiết bị cài được MyTV nâng cao của VNPT, có 2 chiếc được mở song song.
BẢNG GIÁ INTERNET - MY TV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ (Down/ Upload) | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, tặng 1 tháng | ||||
Phí hòa mạng 300,000đ; Bạn đang ở các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói (Down/ Upload) | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, tặng 1 tháng | ||||
Phí hòa mạng 300,000đ; Bạn đang ở các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
Gói cước doanh nghiệp – lắp mạng cáp quang tốc độ cao VNPT tại xã Phú Xuân huyện Nhà Bè
- Gói thấp nhất cho đối tượng doanh nghiệp là Fiber Xtra 1 giá cước khuyến mãi riêng cho khách ở TPHCM còn khoảng 214.500đ/tháng (đã gồm VAT).
- Kèm theo điều kiện thanh toán trước 6 tháng hoặc 12 tháng.
- Khách cá nhân vẫn được hỗ trợ đăng ký gói doanh nghiệp tại Nhà Bè, TPHCM.
- Các gói cước có thêm IP tĩnh và băng thông trong nước cam kết tối thiểu. Sẽ là sự chọn lựa tốt hơn cho các đối tượng khách doanh nghiệp trên địa bàn.
FIBER PREMIUM _ FIBER ECO | Tên gói cước | Tốc độ trong nước/ Quốc tế | Chính sách IP | Giá hàng tháng |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M/3M | IP Động | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M/4M | IP Dộng | 380,000đ | |
FiberEco3 | 250M/6M | 1 IP Tĩnh | 780,000đ | |
FiberEco4 | 300M/7M | 1 IP Tĩnh | 1,000,000đ | |
FiberEco5 | 500M/12M | 1 IP Tĩnh | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000vnđ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300,000vnđ, tặng 1 tháng |
FIBER PREMIUM _ FIBER VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước/ Quốc tế | Chính sách IP | Giá hàng tháng |
---|---|---|---|---|
FiberIoT1 | 50M/ko cam kết | IP Động | 150,000đ | |
FiberIoT2 | 100/ko cam kết | IP Động | 200,000đ | |
FiberXtra1 | 200M/ko cam kết | IP Động | 260,000đ | |
FiberXtra2 | 300M/ko cam kết | 1 IP Tĩnh | 500,000đ | |
FiberXtra3 | 500M/ko cam kết | 1 IP Tĩnh | 1,600,000đ | |
FiberXtra4 | 800M/ko cam kết | 01 Wan tĩnh + 1 Block 08 IPv4 Lan | 5,000,0000đ | |
FiberXtra5 | 1000M/ko cam kết | 01 Wan tĩnh + 1 Block 08 IPv4 Lan | 8,000,000đ | |
FiberXtra6 | 2000M/ko cam kết | 01 Wan tĩnh + 1 Block 08 IPv4 Lan | 15,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000vnđ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300,000vnđ, tặng 1 tháng |
Quy trình đăng ký lắp đặt internet wifi VNPT tại xã Phú Xuân huyện Nhà Bè
Liên hệ tư vấn lắp đặt internet cáp quang VNPT tại xã Phú Xuân
Khi cần đăng ký lắp internet wifi cáp quang VNPT tại nhà – truyền hình MyTV ở xã Phú Xuân, huyện Nhà Bè; quý khách hãy liên hệ theo Hotline sau:
- Phòng kinh doanh địa bàn VNPT xã Phú Xuân, huyện Nhà Bè
- Hotline/ Zalo tư vấn lắp đặt mới wifi VNPT tại xã Phú Xuân: 0949752468 phục vụ nhanh
- Tổng đài hỗ trợ kỹ thuật viễn thông VNPT tại xã Phú Xuân: 18001166 nhánh số 1
- Văn phòng VNPT – VinaPhone tại Nhà Bè: đường Phan Văn Bảy, Hiệp Phước, Nhà Bè
- Website: lapdatcapquangvnpt.com