Lắp mạng VNPT Phường Tân Định Quận 1 là lựa chọn phổ biến cho cư dân và doanh nghiệp trong khu vực này. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về những lợi ích của việc chọn VNPT làm nhà cung cấp dịch vụ lắp wifi cáp quang và hướng dẫn bạn qua quy trình để kết nối được đường internet VNPT tại Phường Tân Định. Chúng ta cũng sẽ so sánh các gói Internet VNPT khác nhau, cung cấp những mẹo khắc phục sự cố thông thường và trả lời các câu hỏi thường gặp. Vậy hãy cùng khám phá và tìm hiểu mọi thứ bạn cần biết về Lắp mạng VNPT tại Phường Tân Định.
Các ưu đãi chung cho khách hàng lắp mạng VNPT phường Tân Định
Trung tâm lắp mạng VNPT luôn chú trong phục vụ khách hàng 24/7, giải đáp mọi thắc mắc, tư vấn lắp đặt trong ngày. VNPT tưng bừng khuyến mãi cho khách hàng tại phường Tân Định thêm tháng cước khi trả trước. Cụ thể chính sách khuyến mãi cho khách hàng lắp đặt mới dịch vụ internet cáp quang VNPT tại phường Tân Định như sau:
- Phí kết nối 1 đường truyền băng rộng cố định mới từ 01/07/2023 là 300.000đ.
- VNPT phường Tân Định miễn phí modem wifi kết hợp 2 băng tần + đầu thu STB (nếu có).
- Thủ tục hòa mạng cáp quang VNPT tại phường Tân Định chỉ cần CCCD/ CMND còn hạn.
- Thu tiền 6 tháng 1 lượt không được tặng, 12 tháng được tặng 1 tháng dùng.
- Các trường hợp đặc biệt, khách được giảm cước hoặc hỗ trợ miễn phí hòa mạng sẽ được nhân viên địa bàn tư vấn cụ thể khi trao đổi qua điện thoại.
- Tổng đài CSKH bảo trì, báo hỏng phục vụ 24/7 tại phường Tân Định 18001166 nhánh 1.
- Tổng đài tư vấn lắp đặt mới mạng VNPT tại phường Tân Định, Quận 1 0949752468.
Hạ tầng phục vụ cho lắp mạng VNPT tại phường Tân Định
Với sự đầu tư bài bản của đội ngũ kỹ sư mạng VNPT tại phường Tân Định Quận 1. Trung tâm VNPT Quận 1 đã đầu tư Full 100% hạ tầng internet cáp quang VNPT tới từng con đường, hẻm hóc tại phường Tân Định Quận 1. Nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ & phục vụ người dân tại phường Tân Định dịch vụ viễn thông VNPT tốt hơn. Trung tâm lắp mạng VNPT tại Quận 1 – chi nhánh phường Tân Định đã mở ra chính sách ưu đãi cực tốt.
Về vị trí địa lý Tân Định là một phường trực thuộc trung tâm của Quận 1 TP HCM.
- Phía đông phường Tân Định tiếp giáp với phường Đa Kao
- Phía tây phường Tân Định tiếp giáp với quận 3 & quận Phú Nhuận
- Phía nam phường Tân Định tiếp giáp với quận 3 & phường Đa Kao
- Phía bắc phường Tân Định tiếp giáp với quận Bình Thạnh
Chính sách giá cước lắp mạng VNPT tại phường Tân Định Quận 1
Về chính sách giá cước VNPT phường Tân Định quận 1 ban hình nhiều giá gói cước khác nhau. Nhằm tạo điều kiện cho người dùng ít thiết bị với giá cước thấp nhu cầu thấp tại phường Tân Định dễ dàng lựa chọn. Trung tâm lắp mạng VNPT Quận 1 – chi nhánh Tân Định cung cấp gói cước cho cá nhân, gia đình & doanh nghiệp ổn định. Dưới đây là chính sách khuyến mãi từng gói cước cho từng nhu cầu cụ thể tại phường Tân Định Quận 1.
Lưu ý:
- Giá khuyến mãi các gói cước VNPT cung cấp tại phường Tân Định Quận 1 có thể thay đổi.
- Mọi chi tiết báo giá lắp đặt internet wifi VNPT tại Phường Tân Định vui lòng gọi 0949752468 phục vụ 24/7.
>> Xem thêm khuyến mãi lắp mạng VNPT tại TP HCM mới nhất hiện nay
Bảng giá cước lắp chỉ mạng internet wifi VNPT tại phường Tân Định cho cá nhân
VNPT chi nhánh phường Tân Định còn cung cấp một số gói cước tốc độ cao như sau:
BẢNG GIÁ INTERNET VNPT LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300,000 vnđ, tặng 1 tháng | |||||
Phí hòa mạng 300,000đ --- Bạn ở các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các Quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300,000 vnđ, tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: Phí hòa mạng 300,000đ --- Bạn ở các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các huyện thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
Bảng giá lắp đặt internet VNPT phường Tân Định kèm theo dịch vụ truyền hình MyTV
VNPT Quận 1 chi nhánh Tân Định ngoài cung cấp internet băng thông rộng cho cá nhân. Trung tâm VNPT còn cung cấp dịch vụ truyền hình cáp MyTV trên đường truyền cáp quang VNPT được cung cấp tại phường Tân Định. Với gói Combo VNPT người dùng tại phường Tân Định Quận 1 tiết kiệm thêm một phần chi phí đáng kể.
Đầu thu truyền hình MyTV giúp bạn biến tivi thông thường thành TV thông minh ngay tại nhà. Khách hàng tại phường Tân Định có thể xem phim, youtube, đọc báo xem truyền hình trực tiếp ngay tại nhà. Với hơn 160 kênh truyền hình được tích hợp trên đầu thu MyTV giúp người dùng tại phường Tân Định có thể thoải mái lựa chọn kênh yêu thích.
BẢNG GIÁ INTERNET - MY TV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ (Down/ Upload) | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, tặng 1 tháng | ||||
Phí hòa mạng 300,000đ; Bạn đang ở các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói (Down/ Upload) | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phí hòa mạng 300,000 vnđ, tặng 1 tháng | ||||
Phí hòa mạng 300,000đ; Bạn đang ở các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
Bảng giá lắp mạng cáp quang VNPT tại phường Tân Định – gói doanh nghiệp
Phường Tân Định, Quận 1 tập trung nhiều công ty, cơ sở kinh doanh muốn đăng ký internet VNPT tốc độ cao. Nhằm nâng cao dịch vụ viễn thông VNPT cho khách hàng doanh nghiệp VNPT cung cấp khá nhiều gói cước cáp quang. Quý khách hàng tại phường Tân Định có thể thoải mái lựa chọn cho mình các gói cước internet phù hợp với công ty của mình. Dưới đây là bảng báo giá các gói cước Fiber cho doanh nghiệp tại phường Tân Định, Quận 1.
FIBER PREMIUM _ FIBER ECO | Tên gói cước | Tốc độ trong nước/ Quốc tế | Chính sách IP | Giá hàng tháng |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M/3M | IP Động | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M/4M | IP Dộng | 380,000đ | |
FiberEco3 | 250M/6M | 1 IP Tĩnh | 780,000đ | |
FiberEco4 | 300M/7M | 1 IP Tĩnh | 1,000,000đ | |
FiberEco5 | 500M/12M | 1 IP Tĩnh | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000vnđ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300,000vnđ, tặng 1 tháng |
FIBER PREMIUM _ FIBER VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước/ Quốc tế | Chính sách IP | Giá hàng tháng |
---|---|---|---|---|
FiberIoT1 | 50M/ko cam kết | IP Động | 150,000đ | |
FiberIoT2 | 100/ko cam kết | IP Động | 200,000đ | |
FiberXtra1 | 200M/ko cam kết | IP Động | 260,000đ | |
FiberXtra2 | 300M/ko cam kết | 1 IP Tĩnh | 500,000đ | |
FiberXtra3 | 500M/ko cam kết | 1 IP Tĩnh | 1,600,000đ | |
FiberXtra4 | 800M/ko cam kết | 01 Wan tĩnh + 1 Block 08 IPv4 Lan | 5,000,0000đ | |
FiberXtra5 | 1000M/ko cam kết | 01 Wan tĩnh + 1 Block 08 IPv4 Lan | 8,000,000đ | |
FiberXtra6 | 2000M/ko cam kết | 01 Wan tĩnh + 1 Block 08 IPv4 Lan | 15,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300,000vnđ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300,000vnđ, tặng 1 tháng |
Bài viết liên quan.